Loading data. Please wait

EN 771-1

Specification for masonry units - Part 1: Clay masonry units

Số trang: 44
Ngày phát hành: 2003-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 771-1
Tên tiêu chuẩn
Specification for masonry units - Part 1: Clay masonry units
Ngày phát hành
2003-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 771-1 (2003-08), IDT * DIN EN 771-1 (2005-05), IDT * BS EN 771-1 (2003-09-29), IDT * NF P12-021-1 (2004-02-01), IDT * SN EN 771-1 (2003-11), IDT * OENORM EN 771-1 (2003-08-01), IDT * OENORM EN 771-1 (2005-06-01), IDT * PN-EN 771-1 (2006-05-31), IDT * SS-EN 771-1 (2003-06-18), IDT * UNE-EN 771-1 (2003-11-28), IDT * TS EN 771-1 (2005-04-29), IDT * UNI EN 771-1:2005 (2005-06-01), IDT * STN EN 771-1 (2003-12-01), IDT * CSN EN 771-1 (2004-04-01), IDT * DS/EN 771-1 (2005-01-27), IDT * NEN-EN 771-1:2003 en (2003-06-01), IDT * SFS-EN 771-1 (2004-03-26), IDT * SFS-EN 771-1:en (2003-07-25), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 13501-1 (2002-02)
Fire classification of construction products and building elements - Part 1: Classification using test data from reaction to fire tests
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13501-1
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 772-1 (2000-06) * EN 772-3 (1998-08) * EN 772-5 (2001-12) * EN 772-7 (1998-08) * EN 772-11 (2000-03) * EN 772-13 (2000-06) * EN 772-16 (2000-06) * EN 772-19 (2000-03) * EN 1052-3 (2002-07) * EN 1745 (2002-04)
Thay thế cho
prEN 771-1 (2002-05)
Specification for masonry units - Part 1: Clay masonry units
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 771-1
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 771-1 (2011-05)
Specification for masonry units - Part 1: Clay masonry units
Số hiệu tiêu chuẩn EN 771-1
Ngày phát hành 2011-05-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 771-1 (2003-04)
Specification for masonry units - Part 1: Clay masonry units
Số hiệu tiêu chuẩn EN 771-1
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 771-1 (2000-04)
Specification for masonry units - Part 1: Clay masonry units
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 771-1
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 771-1 (1992-06)
Specification for masonry units; part 1: clay masonry units
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 771-1
Ngày phát hành 1992-06-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 771-1 (2011-05)
Specification for masonry units - Part 1: Clay masonry units
Số hiệu tiêu chuẩn EN 771-1
Ngày phát hành 2011-05-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 771-1 (2002-05)
Specification for masonry units - Part 1: Clay masonry units
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 771-1
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 771-1 (1999-09)
Specification for masonry units - Part 1: Clay masonry units
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 771-1
Ngày phát hành 1999-09-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Bricks * Brickwork * CE marking * Classification * Compressive strength * Conformity assessment * Construction * Construction materials * Definitions * Density * Designations * Determination * Dimensions * Fire safety * Marking * Masonry * Materials * Materials specification * Noise control (acoustic) * Perforated bricks * Properties * Quality control * Sampling methods * Shape * Specification (approval) * Strength of materials * Testing * Tolerances (measurement) * Water absorption
Số trang
44