Loading data. Please wait

EN 771-1

Specification for masonry units - Part 1: Clay masonry units

Số trang: 49
Ngày phát hành: 2011-05-00

Liên hệ
This European Standard specifies the characteristics and performance requirements for masonry units manufactured from clay for use in masonry construction (e. g. facing and rendered masonry, loadbearing or non-loadbearing masonry structures, including internal linings and partitions, for building and civil engineering). This European Standard is intended to apply to two groups of fired-clay masonry units: a) LD units (see 3.4 and 5.2) comprising: 1) clay masonry units with a gross dry density of less than or equal to 1000 kg/m3 for use in protected masonry. b) HD units (see 3.5 and 5.3) comprising: 1) all clay masonry units for use in unprotected masonry; 2) clay masonry units with a gross dry density of greater than 1000 kg/m3 for use in protected masonry. This European Standard includes those clay masonry units of an overall non-rectangular parallelepiped shape. It defines the performance related to e. g. dimensional tolerances, strength, density measured according to the corresponding test methods contained in separate European Standards. It provides for the evaluation of conformity of the product to this European Standard. The marking requirement for products covered by this European Standard is included. This European Standard does not specify standard sizes for clay masonry units, nor does it specify standard work dimensions, angles and radii of specially shaped clay masonry units. This document does not include method of measurement, tolerance and range requirements for dimensions, angles and radii characteristics of specially shaped clay masonry units. This European Standard does not cover requirements for the following: units for paving, flue liners and storey height clay masonry units and clay masonry units with an incorporated thermal insulation material bonded to the faces of the unit susceptible to be exposed to fire. It does, however, include clay masonry units for external chimney masonry.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 771-1
Tên tiêu chuẩn
Specification for masonry units - Part 1: Clay masonry units
Ngày phát hành
2011-05-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 771-1 (2011-07), IDT * BS EN 771-1 (2011-10-31), IDT * NF P12-121-1 (2011-08-01), IDT * SN EN 771-1 (2011), IDT * OENORM EN 771-1 (2011-06-15), IDT * OENORM EN 771-1/A1 (2014-08-15), IDT * PN-EN 771-1 (2011-07-21), IDT * PN-EN 771-1 (2014-01-17), IDT * SS-EN 771-1 (2011-05-09), IDT * UNE-EN 771-1 (2011-12-21), IDT * TS EN 771-1 (2012-06-05), IDT * UNI EN 771-1:2011 (2011-06-16), IDT * STN EN 771-1 (2011-12-01), IDT * CSN EN 771-1 ed. 2 (2011-11-01), IDT * DS/EN 771-1 (2011-07-31), IDT * NEN-EN 771-1:2011 en (2011-05-01), IDT * SFS-EN 771-1 (2012-03-23), IDT * SFS-EN 771-1:en (2012-02-10), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 772-1 (2011-05)
Methods of test for masonry units - Part 1: Determination of compressive strength
Số hiệu tiêu chuẩn EN 772-1
Ngày phát hành 2011-05-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 772-3 (1998-08)
Methods of test for masonry units - Part 3: Determination of net volume and percentage of voids of clay masonry units by hydrostatic weighing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 772-3
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 772-5 (2001-12)
Methods of test for masonry units - Part 5: Determination of the active soluble salt content of clay masonry units
Số hiệu tiêu chuẩn EN 772-5
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 772-7 (1998-08)
Methods of test for masonry units - Part 7: Determination of water absorption of clay masonry damp proof course units by boiling in water
Số hiệu tiêu chuẩn EN 772-7
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 772-9 (1998-08)
Methods of test for masonry units - Part 9: Determination of volume and percentage of voids and net volume of calcium silicate masonry units by sand filling
Số hiệu tiêu chuẩn EN 772-9
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 772-11 (2011-05)
Methods of test for masonry units - Part 11: Determination of water absorption of aggregate concrete, autoclaved aerated concrete, manufactured stone and natural stone masonry units due to capillary action and the initial rate of water absorption of clay masonry units
Số hiệu tiêu chuẩn EN 772-11
Ngày phát hành 2011-05-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 772-13 (2000-06)
Methods of test for masonry units - Part 13: Determination of net and gross dry density of masonry units (except for natural stone)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 772-13
Ngày phát hành 2000-06-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 772-16 (2011-05)
Methods of test for masonry units - Part 16: Determination of dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 772-16
Ngày phát hành 2011-05-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 772-19 (2000-03)
Methods of test for masonry units - Part 19: Determination of moisture expansion of large horizontally perforated clay masonry units
Số hiệu tiêu chuẩn EN 772-19
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 772-20 (2000-03)
Methods of test for masonry units - Part 20: Determination of flatness of faces of aggregate concrete, manufactured stone and natural stone masonry units
Số hiệu tiêu chuẩn EN 772-20
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 772-21 (2011-05)
Methods of test for masonry units - Part 21: Determination of water absorption of clay and calcium silicate masonry units by cold water absorption
Số hiệu tiêu chuẩn EN 772-21
Ngày phát hành 2011-05-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1052-3 (2002-07)
Methods of test for masonry - Part 3: Determination of initial shear strength
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1052-3
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 91.080.30. Phần xây nề
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1745 (2002-04)
Masonry and masonry products - Methods for determining design thermal values
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1745
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 91.080.30. Phần xây nề
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13501-1 (2007-02)
Fire classification of construction products and building elements - Part 1: Classification using data from reaction to fire tests
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13501-1
Ngày phát hành 2007-02-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 12572 (2001-06)
Hygrothermal performance of building materials and products - Determination of water vapour transmission properties (ISO 12572:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 12572
Ngày phát hành 2001-06-00
Mục phân loại 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* 89/106/EWG (1988-12-21)
Thay thế cho
EN 771-1 (2003-04)
Specification for masonry units - Part 1: Clay masonry units
Số hiệu tiêu chuẩn EN 771-1
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 771-1/A1 (2005-02)
Specification for masonry units - Part 1: Clay masonry units
Số hiệu tiêu chuẩn EN 771-1/A1
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 771-1 (2010-09)
Specification for masonry units - Part 1: Clay masonry units
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 771-1
Ngày phát hành 2010-09-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 771-1+A1 (2015-08)
Specification for masonry units - Part 1: Clay masonry units
Số hiệu tiêu chuẩn EN 771-1+A1
Ngày phát hành 2015-08-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 771-1+A1 (2015-08)
Specification for masonry units - Part 1: Clay masonry units
Số hiệu tiêu chuẩn EN 771-1+A1
Ngày phát hành 2015-08-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 771-1/A1 (2005-02)
Specification for masonry units - Part 1: Clay masonry units
Số hiệu tiêu chuẩn EN 771-1/A1
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 771-1 (2003-04)
Specification for masonry units - Part 1: Clay masonry units
Số hiệu tiêu chuẩn EN 771-1
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 771-1 (2000-04)
Specification for masonry units - Part 1: Clay masonry units
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 771-1
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 771-1 (1992-06)
Specification for masonry units; part 1: clay masonry units
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 771-1
Ngày phát hành 1992-06-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 771-1 (2011-05)
Specification for masonry units - Part 1: Clay masonry units
Số hiệu tiêu chuẩn EN 771-1
Ngày phát hành 2011-05-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 771-1 (2010-09)
Specification for masonry units - Part 1: Clay masonry units
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 771-1
Ngày phát hành 2010-09-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 771-1 (2002-05)
Specification for masonry units - Part 1: Clay masonry units
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 771-1
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 771-1 (1999-09)
Specification for masonry units - Part 1: Clay masonry units
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 771-1
Ngày phát hành 1999-09-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 771-1/prA1 (2004-08)
Specification for masonry units - Part 1: Clay masonry units
Số hiệu tiêu chuẩn EN 771-1/prA1
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Bricks * Brickwork * Burned * CE marking * Classification * Clay * Compressive strength * Conformity assessment * Construction * Construction materials * Constructional products * Definitions * Density * Designations * Determination * Dimensions * Fire safety * Marking * Masonry * Materials * Materials specification * Noise control (acoustic) * Perforated bricks * Properties * Quality control * Sampling methods * Shape * Specification (approval) * Strength of materials * Testing * Tolerances (measurement) * Water absorption
Số trang
49