Loading data. Please wait

EN 772-19

Methods of test for masonry units - Part 19: Determination of moisture expansion of large horizontally perforated clay masonry units

Số trang: 8
Ngày phát hành: 2000-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 772-19
Tên tiêu chuẩn
Methods of test for masonry units - Part 19: Determination of moisture expansion of large horizontally perforated clay masonry units
Ngày phát hành
2000-03-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 772-19 (2000-09), IDT * BS EN 772-19 (2000-07-15), IDT * NF P12-119 (2001-04-01), IDT * SN EN 772-19 (2000-09), IDT * OENORM EN 772-19 (2000-06-01), IDT * PN-EN 772-19 (2002-08-19), IDT * SS-EN 772-19 (2000-09-29), IDT * UNE-EN 772-19 (2001-01-31), IDT * UNI EN 772-19:2003 (2003-01-01), IDT * STN EN 772-19 (2001-12-01), IDT * CSN EN 772-19 (2001-02-01), IDT * DS/EN 772-19 (2000-08-08), IDT * NEN-EN 772-19:2000 en (2000-04-01), IDT * SFS-EN 772-19:en (2002-06-17), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
prEN 771-1 (1999-09)
Thay thế cho
prEN 772-19 (1999-09)
Methods of test for masonry units - Part 19: Determination of moisture expansion of large horizontally perforated clay masonry units
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 772-19
Ngày phát hành 1999-09-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 772-19 (2000-03)
Methods of test for masonry units - Part 19: Determination of moisture expansion of large horizontally perforated clay masonry units
Số hiệu tiêu chuẩn EN 772-19
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 772-19 (1999-09)
Methods of test for masonry units - Part 19: Determination of moisture expansion of large horizontally perforated clay masonry units
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 772-19
Ngày phát hành 1999-09-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 772-19 (1993-07)
Methods of test for masonry units; part 19: determination of dimensional stability of large clay masonry units
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 772-19
Ngày phát hành 1993-07-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Bricks * Brickwork * Change of length * Construction * Construction materials * Dimensional accuracy * Dimensional measurement * Dimensional stability * Expansion * Hygro expansivity * Linear measurement * Masonry * Measurement * Moisture * Moisture contents * Testing * Thermal expansion
Số trang
8