Loading data. Please wait

EN 771-1/A1

Specification for masonry units - Part 1: Clay masonry units

Số trang: 14
Ngày phát hành: 2005-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 771-1/A1
Tên tiêu chuẩn
Specification for masonry units - Part 1: Clay masonry units
Ngày phát hành
2005-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 771-1 (2005-05), IDT * BS EN 771-1 (2003-09-29), NEQ * NF P12-021-1/A1 (2005-11-01), IDT * SN EN 771-1/A1 (2005-09), IDT * OENORM EN 771-1 (2005-06-01), IDT * PN-EN 771-1 (2006-05-31), IDT * SS-EN 771-1/A1 (2005-02-25), IDT * UNE-EN 771-1/A1 (2006-03-22), IDT * TS EN 771-1 (2005-04-29), IDT * UNI EN 771-1:2005 (2005-06-01), IDT * CSN EN 771-1 (2004-04-01), IDT * DS/EN 771-1/A1 (2003-01-01), IDT * NEN-EN 771-1:2003/A1:2005 en (2005-03-01), IDT * SFS-EN 771-1 + A1 (2006-09-08), IDT * SFS-EN 771-1/A1:en (2005-09-02), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 771-1 (2003-04)
Specification for masonry units - Part 1: Clay masonry units
Số hiệu tiêu chuẩn EN 771-1
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 772-9 (1998-08) * EN 772-20 (2000-03) * EN 998-2 (2000-03) * prEN 1996-1-1 (2004-04) * prEN 1996-1-2 (2004-06)
Thay thế cho
EN 771-1/prA1 (2004-08)
Specification for masonry units - Part 1: Clay masonry units
Số hiệu tiêu chuẩn EN 771-1/prA1
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 771-1 (2011-05)
Specification for masonry units - Part 1: Clay masonry units
Số hiệu tiêu chuẩn EN 771-1
Ngày phát hành 2011-05-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 771-1/A1 (2005-02)
Specification for masonry units - Part 1: Clay masonry units
Số hiệu tiêu chuẩn EN 771-1/A1
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 771-1 (2011-05)
Specification for masonry units - Part 1: Clay masonry units
Số hiệu tiêu chuẩn EN 771-1
Ngày phát hành 2011-05-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 771-1/prA1 (2004-08)
Specification for masonry units - Part 1: Clay masonry units
Số hiệu tiêu chuẩn EN 771-1/prA1
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Bricks * Brickwork * CE marking * Classification * Compressive strength * Conformity assessment * Construction * Construction materials * Definitions * Density * Designations * Determination * Dimensions * Fire safety * Marking * Masonry * Materials * Materials specification * Noise control (acoustic) * Perforated bricks * Properties * Quality control * Sampling methods * Shape * Specification (approval) * Strength of materials * Testing * Tolerances (measurement) * Water absorption
Số trang
14