Loading data. Please wait

EN 1015-18

Methods of test for mortar for masonry - Part 18: Determination of water absorption coefficient due to capillary action of hardened mortar

Số trang: 7
Ngày phát hành: 2002-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1015-18
Tên tiêu chuẩn
Methods of test for mortar for masonry - Part 18: Determination of water absorption coefficient due to capillary action of hardened mortar
Ngày phát hành
2002-12-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1015-18 (2003-03), IDT * BS EN 1015-18 (2002-12-20), IDT * NF P12-318 (2003-05-01), IDT * SN EN 1015-18 (2002-12), IDT * OENORM EN 1015-18 (2003-04-01), IDT * PN-EN 1015-18 (2003-10-03), IDT * SS-EN 1015-18 (2003-06-18), IDT * UNE-EN 1015-18 (2003-06-06), IDT * TS EN 1015-18 (2014-01-02), IDT * UNI EN 1015-18:2004 (2004-02-01), IDT * STN EN 1015-18 (2003-08-01), IDT * CSN EN 1015-18 (2003-06-01), IDT * DS/EN 1015-18 (2003-02-11), IDT * NEN-EN 1015-18:2003 en (2003-01-01), IDT * SFS-EN 1015-18:en (2003-02-14), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 1015-2 (1998-10)
Methods of test for mortar for masonry - Part 2: Bulk sampling of mortars and preparation of test mortars
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1015-2
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1015-3 (1999-02)
Methods of test for mortar for masonry - Part 3: Determination of consistence of fresh mortar (by flow table)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1015-3
Ngày phát hành 1999-02-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1015-11 (1999-08)
Methods of test for mortar for masonry - Part 11: Determination of flexural and compressive strength of hardened mortar
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1015-11
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 998-1 (2002-05) * prEN 998-2 (2002-05)
Thay thế cho
prEN 1015-18 (2002-03)
Methods of test for mortar for masonry - Part 18: Determination of water absorption coefficient due to capillary action of hardened mortar
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1015-18
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 1015-18 (2002-12)
Methods of test for mortar for masonry - Part 18: Determination of water absorption coefficient due to capillary action of hardened mortar
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1015-18
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1015-18 (2002-03)
Methods of test for mortar for masonry - Part 18: Determination of water absorption coefficient due to capillary action of hardened mortar
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1015-18
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1015-18 (1999-04)
Methods of test for mortar for masonry - Part 18: Determination of water absorption coefficient due to capillary action of hardened rendering mortar
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1015-18
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Aggregates * Binding agents * Brickwork * Capillary * Checking equipment * Cleaning cloths * Consistency * Construction * Construction materials * Determination * Determination procedures * Fresh mortar * Fundamental quantity * Hardened mortars * Lightweight aggregates * Masonry * Masonry mortars * Mathematical calculations * Measurement of humidity * Moisture * Mortar composition * Mortars * Plasters * Sampling methods * Specimen preparation * Stuffs * Test specimens * Testing * Testing devices * Water absorption * Water retention value
Số trang
7