Loading data. Please wait
Methods of test for mortar for masonry - Part 18: Determination of water absorption coefficient due to capillary action of hardened rendering mortar
Số trang: 6
Ngày phát hành: 1999-04-00
Specification for mortar for masonry; part 1: rendering and plastering mortar with inorganic binding agents | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 998-1 |
Ngày phát hành | 1993-01-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of test for mortar for masonry - Part 2: Bulk sampling of mortars and preparation of test mortars | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1015-2 |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of test for mortar for masonry - Part 3: Determination of consistence of fresh mortar (by flow table) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1015-3 |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of test for mortar for masonry - Part 11: Determination of flexural and compressive strength of hardened mortar | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1015-11 |
Ngày phát hành | 1999-03-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of test for mortar for masonry - Part 18: Determination of water absorption coefficient due to capillary action of hardened mortar | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1015-18 |
Ngày phát hành | 2002-03-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of test for mortar for masonry - Part 18: Determination of water absorption coefficient due to capillary action of hardened mortar | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1015-18 |
Ngày phát hành | 2002-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of test for mortar for masonry - Part 18: Determination of water absorption coefficient due to capillary action of hardened mortar | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1015-18 |
Ngày phát hành | 2002-03-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of test for mortar for masonry - Part 18: Determination of water absorption coefficient due to capillary action of hardened rendering mortar | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1015-18 |
Ngày phát hành | 1999-04-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |