Loading data. Please wait
EN 480-12Admixtures for concrete, mortar and grout - Test methods - Part 12: Determination of the alkali content of admixtures
Số trang:
Ngày phát hành: 1997-10-00
| Methods of testing cement; determination of the chloride, carbon dioxide and alkali content of cement | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 196-21 |
| Ngày phát hành | 1989-10-00 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 2: Concrete admixtures - Definitions and requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 934-2 |
| Ngày phát hành | 1997-10-00 |
| Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Laboratory glassware; One-mark volumetric flasks | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1042 |
| Ngày phát hành | 1983-02-00 |
| Mục phân loại | 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Admixtures for concrete, mortar and grout - Test methods - Part 12: Determination of the alkali content of admixtures | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 480-12 |
| Ngày phát hành | 1996-11-00 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Admixtures for concrete, mortar and grout - Test methods - Part 12: Determination of the alkali content of admixtures | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 480-12 |
| Ngày phát hành | 2005-10-00 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Admixtures for concrete, mortar and grout - Test methods - Part 12: Determination of the alkali content of admixtures | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 480-12 |
| Ngày phát hành | 1997-10-00 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Admixtures for concrete, mortar and grout - Test methods - Part 12: Determination of the alkali content of admixtures | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 480-12 |
| Ngày phát hành | 2005-10-00 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Admixtures for concrete, mortar and grout - Test methods - Part 12: Determination of the alkali content of admixtures | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 480-12 |
| Ngày phát hành | 1996-11-00 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Admixtures for concrete, mortar and grout; test methods; part 12: determination of the alkali content of admixtures | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 480-12 |
| Ngày phát hành | 1994-04-00 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |