Loading data. Please wait
Admixtures for concrete, mortar and grout - Test methods - Part 12: Determination of the alkali content of admixtures
Số trang: 8
Ngày phát hành: 2005-10-00
Admixtures for concrete, mortar and grout - Test methods - Part 12 : determination of the alkali content of admixtures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P18-310-12*NF EN 480-12 |
Ngày phát hành | 2006-03-01 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of testing cement - Part 2: Chemical analysis of cement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 196-2 |
Ngày phát hành | 2005-02-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Laboratory glassware; One-mark pipettes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 648 |
Ngày phát hành | 1977-12-00 |
Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Laboratory glassware - One-mark volumetric flasks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1042 |
Ngày phát hành | 1998-07-00 |
Mục phân loại | 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Admixtures for concrete, mortar and grout - Test methods - Part 12: Determination of the alkali content of admixtures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 480-12 |
Ngày phát hành | 1997-10-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Admixtures for concrete, mortar and grout - Test methods - Part 12: Determination of the alkali content of admixtures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 480-12 |
Ngày phát hành | 2005-01-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Admixtures for concrete, mortar and grout - Test methods - Part 12: Determination of the alkali content of admixtures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 480-12 |
Ngày phát hành | 1997-10-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Admixtures for concrete, mortar and grout - Test methods - Part 12: Determination of the alkali content of admixtures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 480-12 |
Ngày phát hành | 2005-10-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Admixtures for concrete, mortar and grout - Test methods - Part 12: Determination of the alkali content of admixtures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 480-12 |
Ngày phát hành | 2005-01-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Admixtures for concrete, mortar and grout - Test methods - Part 12: Determination of the alkali content of admixtures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 480-12 |
Ngày phát hành | 1996-11-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Admixtures for concrete, mortar and grout; test methods; part 12: determination of the alkali content of admixtures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 480-12 |
Ngày phát hành | 1994-04-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |