Loading data. Please wait

EN 934-6

Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 6: Sampling, conformity control and evaluation of conformity

Số trang: 9
Ngày phát hành: 2001-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 934-6
Tên tiêu chuẩn
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 6: Sampling, conformity control and evaluation of conformity
Ngày phát hành
2001-07-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF P18-346*NF EN 934-6 (2002-09-01), IDT
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 6 : sampling, conformity control and evaluation of conformity
Số hiệu tiêu chuẩn NF P18-346*NF EN 934-6
Ngày phát hành 2002-09-01
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 934-6 (2002-02), IDT * DIN EN 934-6 (2006-03), IDT * BS EN 934-6 (2001-09-19), IDT * SN EN 934-6 (2002-02), IDT * OENORM EN 934-6 (2002-02-01), IDT * OENORM EN 934-6 (2006-03-01), IDT * OENORM EN 934-6/A1 (2005-04-01), IDT * PN-EN 934-6 (2002-10-07), IDT * SS-EN 934-6 (2001-10-26), IDT * UNE-EN 934-6 (2002-02-28), IDT * UNI EN 934-6:2007 (2007-11-15), IDT * STN EN 934-6 (2002-12-01), IDT * SANS 50934-6:2011 (2011-03-29), IDT * CSN EN 934-6 (2003-03-01), IDT * DS/EN 934-6 (2003-07-08), IDT * NEN-EN 934-6:2001 en (2001-08-01), IDT * SANS 50934-6:2011 (2011-03-29), IDT * SFS-EN 934-6 (2001-12-21), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 934-2 (2001-07)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 2: Concrete admixtures; Definitions, requirements, conformity, marking and labelling
Số hiệu tiêu chuẩn EN 934-2
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 934-3 (1998-08)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 3: Admixtures for masonry mortar; definitions, requirements and conformity
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 934-3
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 934-4 (2001-07)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 4: Admixtures for grout for prestressing tendons; Definitions, requirements, conformity, marking and labelling
Số hiệu tiêu chuẩn EN 934-4
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 934-5 (1998-11)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 5: Admixtures for sprayed concrete - Definitions, specifications and conformity criteria
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 934-5
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
EN 934-6 (2000-01)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 6: Sampling, conformity control, evaluation of conformity, marking and labelling
Số hiệu tiêu chuẩn EN 934-6
Ngày phát hành 2000-01-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 934-6 (2000-10)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 6: Sampling, conformity control and evaluation of conformity
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 934-6
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 934-6 (2000-01)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 6: Sampling, conformity control, evaluation of conformity, marking and labelling
Số hiệu tiêu chuẩn EN 934-6
Ngày phát hành 2000-01-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 934-6 (2001-07)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 6: Sampling, conformity control and evaluation of conformity
Số hiệu tiêu chuẩn EN 934-6
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 934-6 (2000-10)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 6: Sampling, conformity control and evaluation of conformity
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 934-6
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 934-6 (1999-01)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 6: Sampling, conformity control, evaluation of conformity, marking and labelling
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 934-6
Ngày phát hành 1999-01-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 934-6 (1995-09)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 6: Sampling, quality control, evaluation of conformity and marking and labelling
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 934-6
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Additives * Concrete addition * Concrete admixtures * Concrete aggregates * Concrete work * Concretes * Conformity * Conformity assessment * Conformity testing * Construction * Construction materials * Definitions * Evaluations * Grouting mortar * Initial verification * Letterings * Liquid * Marking * Mortars * Powdery * Production control * Quality control * Quality surveillance * Sampling methods * Surveillance (approval)
Số trang
9