Loading data. Please wait

prEN 934-6

Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 6: Sampling, quality control, evaluation of conformity and marking and labelling

Số trang:
Ngày phát hành: 1995-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 934-6
Tên tiêu chuẩn
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 6: Sampling, quality control, evaluation of conformity and marking and labelling
Ngày phát hành
1995-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 934-6 (1995-11), IDT * 95/106853 DC (1995-09-18), IDT * OENORM EN 934-6 (1995-11-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 29002 (1987-12)
Quality systems; model for quality assurance in production and installation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 29002
Ngày phát hành 1987-12-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8402 (1994-04)
Quality management and qualtity assurance - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8402
Ngày phát hành 1994-04-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.120.01. Chất lượng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 934-2
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN 934-6 (1999-01)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 6: Sampling, conformity control, evaluation of conformity, marking and labelling
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 934-6
Ngày phát hành 1999-01-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 934-6 (2001-07)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 6: Sampling, conformity control and evaluation of conformity
Số hiệu tiêu chuẩn EN 934-6
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 934-6 (2000-01)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 6: Sampling, conformity control, evaluation of conformity, marking and labelling
Số hiệu tiêu chuẩn EN 934-6
Ngày phát hành 2000-01-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 934-6 (1999-01)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 6: Sampling, conformity control, evaluation of conformity, marking and labelling
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 934-6
Ngày phát hành 1999-01-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 934-6 (1995-09)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 6: Sampling, quality control, evaluation of conformity and marking and labelling
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 934-6
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Additives * Concrete addition * Concrete admixtures * Concrete aggregates * Concrete work * Concretes * Conformity * Conformity testing * Construction materials * Grouting mortar * Letterings * Liquid * Marking * Mortars * Powdery * Production control * Quality control * Quality surveillance * Sampling methods * Surveillance (approval)
Số trang