Loading data. Please wait

prEN 934-6

Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 6: Sampling, conformity control, evaluation of conformity, marking and labelling

Số trang: 11
Ngày phát hành: 1999-01-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 934-6
Tên tiêu chuẩn
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 6: Sampling, conformity control, evaluation of conformity, marking and labelling
Ngày phát hành
1999-01-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
EN 934-2 (1997-10)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 2: Concrete admixtures - Definitions and requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 934-2
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 934-3 (1998-08)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 3: Admixtures for masonry mortar; definitions, requirements and conformity
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 934-3
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 934-4 (1999-01)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 4: Admixtures for grout for prestressing tendons - Definitions, requirements and conformity
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 934-4
Ngày phát hành 1999-01-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 934-5 (1998-11)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 5: Admixtures for sprayed concrete - Definitions, specifications and conformity criteria
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 934-5
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
prEN 934-6 (1995-09)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 6: Sampling, quality control, evaluation of conformity and marking and labelling
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 934-6
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 934-6 (2000-01)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 6: Sampling, conformity control, evaluation of conformity, marking and labelling
Số hiệu tiêu chuẩn EN 934-6
Ngày phát hành 2000-01-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 934-6 (2001-07)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 6: Sampling, conformity control and evaluation of conformity
Số hiệu tiêu chuẩn EN 934-6
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 934-6 (2000-01)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 6: Sampling, conformity control, evaluation of conformity, marking and labelling
Số hiệu tiêu chuẩn EN 934-6
Ngày phát hành 2000-01-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 934-6 (1999-01)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 6: Sampling, conformity control, evaluation of conformity, marking and labelling
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 934-6
Ngày phát hành 1999-01-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 934-6 (1995-09)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 6: Sampling, quality control, evaluation of conformity and marking and labelling
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 934-6
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Additives * Concrete addition * Concrete admixtures * Concrete aggregates * Concrete work * Concretes * Conformity * Conformity testing * Construction materials * Grouting mortar * Letterings * Liquid * Marking * Mortars * Powdery * Production control * Quality control * Quality surveillance * Sampling methods * Surveillance (approval)
Số trang
11