Loading data. Please wait

prEN 934-5

Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 5: Admixtures for sprayed concrete - Definitions, specifications and conformity criteria

Số trang: 21
Ngày phát hành: 1998-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 934-5
Tên tiêu chuẩn
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 5: Admixtures for sprayed concrete - Definitions, specifications and conformity criteria
Ngày phát hành
1998-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 934-5 (1999-02), IDT * 98/109830 DC (1998-11-26), IDT * OENORM EN 934-5 (1999-04-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 196-3 (1994-12)
Methods of testing cement - Part 3: Determination of setting time amd soundness
Số hiệu tiêu chuẩn EN 196-3
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 196-6 (1989-10)
Methods of testing cement; determination of fineness
Số hiệu tiêu chuẩn EN 196-6
Ngày phát hành 1989-10-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 197-1 (1992-10)
Cement; composition, specifications and conformity criteria; part 1: common cements
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 197-1
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 480-1 (1997-10)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Test methods - Part 1: Reference concrete and reference mortar for testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 480-1
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 480-2 (1996-09)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Test methods - Part 2: Determination of setting time
Số hiệu tiêu chuẩn EN 480-2
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 480-6 (1996-09)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Test methods - Part 6: Infrared analysis
Số hiệu tiêu chuẩn EN 480-6
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 480-8 (1996-09)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Test methods - Part 8: Determination of the conventional dry material content
Số hiệu tiêu chuẩn EN 480-8
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 480-10 (1996-09)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Test methods - Part 10: Determination of water soluble chloride content
Số hiệu tiêu chuẩn EN 480-10
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 480-12 (1997-10)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Test methods - Part 12: Determination of the alkali content of admixtures
Số hiệu tiêu chuẩn EN 480-12
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 934-2 (1997-10)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 2: Concrete admixtures - Definitions and requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 934-2
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 758 (1976-11)
Liquid chemical products for industrial use; Determination of density at 20 degrees C
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 758
Ngày phát hành 1976-11-00
Mục phân loại 71.100.01. Sản phẩm công nghiệp hoá học nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1158 (1998-04)
Plastics - Vinyl chloride homopolymers and copolymers - Determination of chlorine content
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1158
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4316 (1977-08)
Surface active agents; Determination of pH of aqueous solutions; Potentiometric method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4316
Ngày phát hành 1977-08-00
Mục phân loại 71.100.40. Tác nhân hoạt động bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 934-6 (1995-09)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 6: Sampling, quality control, evaluation of conformity and marking and labelling
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 934-6
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1008 (1997-05)
Mixing water for concrete - Specification for sampling, testing and assessing the suitability of water, including wash water from recycling installations in the concrete industry, as mixing water for concrete
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1008
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1542 (1994-07)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Test methods - Pull-off test
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1542
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12382 (1996-04)
Testing concrete - Determination of consistency - Slump test
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12382
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12504 (1996-08)
Testing concrete - Cored specimens - Taking, examining and testing in compression
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12504
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN 934-5 (2003-06)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 5: Admixtures for sprayed concrete - Definitions, requirements and conformity
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 934-5
Ngày phát hành 2003-06-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 934-5 (2007-10)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 5: Admixtures for sprayed concrete - Definitions, requirements, conformity, marking and labelling
Số hiệu tiêu chuẩn EN 934-5
Ngày phát hành 2007-10-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 934-5 (1998-11)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 5: Admixtures for sprayed concrete - Definitions, specifications and conformity criteria
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 934-5
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 934-5 (2007-04)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 5: Admixtures for sprayed concrete - Definitions, requirements, conformity, marking and labelling
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 934-5
Ngày phát hành 2007-04-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 934-5 (2004-11)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 5: Admixtures for sprayed concrete - Definitions, requirements, conformity, marking and labelling
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 934-5
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 934-5 (2003-06)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 5: Admixtures for sprayed concrete - Definitions, requirements and conformity
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 934-5
Ngày phát hành 2003-06-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Additives * Composition * Concrete addition * Concrete admixtures * Concrete aggregates * Concrete work * Concretes * Conformity * Conformity testing * Construction materials * Definitions * Grouting mortar * Letterings * Liquid * Marking * Mixing * Mixing ratio * Mortars * Performance requirements * Powdery * Production control * Quality control * Quality surveillance * Sampling methods * Specification * Specification (approval) * Sprayed concrete * Surveillance (approval) * Testing * Shotcrete
Số trang
21