Loading data. Please wait
Testing concrete - Cored specimens - Taking, examining and testing in compression
Số trang:
Ngày phát hành: 1996-08-00
Concrete; performance, production, placing and compliance criteria | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 206 |
Ngày phát hành | 1990-03-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Precision of test methods; Determination of repeatability and reproducibility for a standard test method by inter-laboratory tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5725 |
Ngày phát hành | 1986-09-00 |
Mục phân loại | 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing concrete in structures - Part 1: Cored specimens - Taking, examining and testing in compression | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12504-1 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing concrete in structures - Part 1: Cored specimens - Taking, examining and testing in compression | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12504-1 |
Ngày phát hành | 2009-02-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing concrete in structures - Part 1: Cored specimens - Taking, examining and testing in compression | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12504-1 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing concrete - Cored specimens - Taking, examining and testing in compression | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12504 |
Ngày phát hành | 1996-08-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing concrete in structures - Part 1: Cored specimens - Taking, examining and testing in compression | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12504-1 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |