Loading data. Please wait
prEN 1008Mixing water for concrete - Specification for sampling, testing and assessing the suitability of water, including wash water from recycling installations in the concrete industry, as mixing water for concrete
Số trang:
Ngày phát hành: 1997-05-00
| Methods of testing cement - Part 1: Determination of strength | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 196-1 |
| Ngày phát hành | 1994-12-00 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Methods of testing cement - Part 3: Determination of setting time amd soundness | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 196-3 |
| Ngày phát hành | 1994-12-00 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Water quality; Determination of nitrate; Part 1 : 2,6-Dimethylphenol spectrometric method | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7890-1 |
| Ngày phát hành | 1986-01-00 |
| Mục phân loại | 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Water quality - Determination of sulfate - Gravimetric method using barium chloride | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9280 |
| Ngày phát hành | 1990-11-00 |
| Mục phân loại | 13.060.01. Chất lượng nước nói chung 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Water quality; determination of chloride; silver nitrate titration with chromate indicator (Mohr's method) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9297 |
| Ngày phát hành | 1989-11-00 |
| Mục phân loại | 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Mixing water for concrete; specifications and tests | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1008 |
| Ngày phát hành | 1993-02-00 |
| Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Mixing water for concrete - Specification for sampling, testing and assessing the suitability of water, including water recovered from processes in the concrete industry, as mixing water for concrete | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1008 |
| Ngày phát hành | 2001-10-00 |
| Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Mixing water for concrete - Specifications for sampling, testing and assessing the suitability of water, including water recovered from processes in the concrete industry, as mixing water for concrete | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1008 |
| Ngày phát hành | 2002-06-00 |
| Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Mixing water for concrete - Specification for sampling, testing and assessing the suitability of water, including water recovered from processes in the concrete industry, as mixing water for concrete | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1008 |
| Ngày phát hành | 2001-10-00 |
| Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Mixing water for concrete - Specification for sampling, testing and assessing the suitability of water, including wash water from recycling installations in the concrete industry, as mixing water for concrete | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1008 |
| Ngày phát hành | 1997-05-00 |
| Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Mixing water for concrete; specifications and tests | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1008 |
| Ngày phát hành | 1993-02-00 |
| Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |