Loading data. Please wait
Mixing water for concrete; specifications and tests
Số trang:
Ngày phát hành: 1993-02-00
Cement; composition, specifications and conformity criteria; part 1: common cements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 197-1 |
Ngày phát hành | 1992-10-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chemical products for industrial use; General method for determination of chloride ions; Potentiometric method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6227 |
Ngày phát hành | 1982-09-00 |
Mục phân loại | 71.060.01. Hoá chất vô cơ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality; Determination of phosphorus; Part 1 : Ammonium molybdate spectrometric method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6878-1 |
Ngày phát hành | 1986-01-00 |
Mục phân loại | 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality; Determination of nitrate; Part 1 : 2,6-Dimethylphenol spectrometric method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7890-1 |
Ngày phát hành | 1986-01-00 |
Mục phân loại | 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality; determination of dissolved sulfide; photometric method using methylene blue | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10530 |
Ngày phát hành | 1992-09-00 |
Mục phân loại | 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mixing water for concrete - Specification for sampling, testing and assessing the suitability of water, including wash water from recycling installations in the concrete industry, as mixing water for concrete | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1008 |
Ngày phát hành | 1997-05-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mixing water for concrete - Specifications for sampling, testing and assessing the suitability of water, including water recovered from processes in the concrete industry, as mixing water for concrete | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1008 |
Ngày phát hành | 2002-06-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mixing water for concrete - Specification for sampling, testing and assessing the suitability of water, including water recovered from processes in the concrete industry, as mixing water for concrete | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1008 |
Ngày phát hành | 2001-10-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mixing water for concrete - Specification for sampling, testing and assessing the suitability of water, including wash water from recycling installations in the concrete industry, as mixing water for concrete | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1008 |
Ngày phát hành | 1997-05-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mixing water for concrete; specifications and tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1008 |
Ngày phát hành | 1993-02-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |