Loading data. Please wait

prEN 934-6

Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 6: Sampling, conformity control and evaluation of conformity

Số trang: 9
Ngày phát hành: 2000-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 934-6
Tên tiêu chuẩn
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 6: Sampling, conformity control and evaluation of conformity
Ngày phát hành
2000-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
P18-346PR, IDT
Tiêu chuẩn liên quan
prEN 934-3 (1998-08)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 3: Admixtures for masonry mortar; definitions, requirements and conformity
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 934-3
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 934-5 (1998-11)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 5: Admixtures for sprayed concrete - Definitions, specifications and conformity criteria
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 934-5
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
Thay thế bằng
EN 934-6 (2001-07)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 6: Sampling, conformity control and evaluation of conformity
Số hiệu tiêu chuẩn EN 934-6
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 934-6 (2001-07)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 6: Sampling, conformity control and evaluation of conformity
Số hiệu tiêu chuẩn EN 934-6
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 934-6 (2000-10)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 6: Sampling, conformity control and evaluation of conformity
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 934-6
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Additives * Concrete addition * Concrete admixtures * Concrete aggregates * Concrete work * Concretes * Conformity * Conformity testing * Construction materials * Definitions * Evaluations * Grouting mortar * Letterings * Liquid * Marking * Mortars * Powdery * Production control * Quality control * Quality surveillance * Sampling methods * Surveillance (approval)
Số trang
9