Loading data. Please wait
Assessment of water, soil and gases for their aggressiveness to concrete - Part 2: Sampling and analysis of water and soil samples
Số trang: 20
Ngày phát hành: 2008-06-00
Assessment of water, soil and gases for their aggressiveness to concrete - Part 1: Principles and limiting values | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4030-1 |
Ngày phát hành | 2008-06-00 |
Mục phân loại | 91.080.40. Kết cấu bêtông 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
German standard methods for the examination of water, waste water and sludge - Physical and physico-chemical parameters (group C) - Part 10: Calcit saturation of water (C 10) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 38404-10 |
Ngày phát hành | 1995-04-00 |
Mục phân loại | 13.060.60. Nghiên cứu đặc tính vật lý của nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Concrete - Part 1: Specification, performance, production and conformity; German version EN 206-1:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 206-1 |
Ngày phát hành | 2001-07-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geotechnical investigation and testing - Sampling methods and groundwater measurements - Part 1: Technical principles for execution (ISO 22475-1:2006); German version EN ISO 22475-1:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 22475-1 |
Ngày phát hành | 2007-01-00 |
Mục phân loại | 13.080.05. Xét nghiệm đất nói chung, bao gồm cả lấy mẫu 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test sieves - Technical requirements and testing - Part 1: Test sieves of metal wire cloth (ISO 3310-1:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 3310-1 |
Ngày phát hành | 2001-09-00 |
Mục phân loại | 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Assessment of water, soil and gases for their aggressiveness to concrete; collection and examination of water and soil samples | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4030-2 |
Ngày phát hành | 1991-06-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test method for the determination of the degree of soil acidity according to Baumann-Gully; German version EN 16502:2014 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 16502 |
Ngày phát hành | 2014-11-00 |
Mục phân loại | 13.080.10. Ðặc tính hoá học của đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Assessment of water, soil and gases for their aggressiveness to concrete; collection and examination of water and soil samples | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4030-2 |
Ngày phát hành | 1991-06-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Evaluation of Liquids, Soils and Gases, Aggressive to Concrete | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4030 |
Ngày phát hành | 1969-11-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Assessment of water, soil and gases for their aggressiveness to concrete - Part 2: Sampling and analysis of water and soil samples | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4030-2 |
Ngày phát hành | 2008-06-00 |
Mục phân loại | 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |