Loading data. Please wait

DIN EN ISO 22475-1

Geotechnical investigation and testing - Sampling methods and groundwater measurements - Part 1: Technical principles for execution (ISO 22475-1:2006); German version EN ISO 22475-1:2006

Số trang: 127
Ngày phát hành: 2007-01-00

Liên hệ
This part of ISO 22475 deals with the technical principles of sampling of soil, rock and groundwater, and with groundwater measurements in the context of geotechnical investigation and testing, as described in EN 1997-1 and EN 1997-2. The aims of such ground investigations are: a) to recover soil and rock samples of a quality sufficient to assess the general suitability of a site for geotechnical engineering purposes and to determine the required soil and rock characteristics in the laboratory; b) to obtain information on the sequence, thickness and orientation of strata and joint system and faults; c) to establish the type, composition and condition of strata; d) to obtain information on groundwater conditions and recover water samples for assessment of the interaction of groundwater, soil, rock and construction material.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN ISO 22475-1
Tên tiêu chuẩn
Geotechnical investigation and testing - Sampling methods and groundwater measurements - Part 1: Technical principles for execution (ISO 22475-1:2006); German version EN ISO 22475-1:2006
Ngày phát hành
2007-01-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN ISO 22475-1 (2006-09), IDT * ISO 22475-1 (2006-09), IDT * TS EN ISO 22475-1 (2012-07-19), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 791 (1995-11)
Drill rigs - Safety
Số hiệu tiêu chuẩn EN 791
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 91.220. Thiết bị xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1997-1 (2004-11)
Eurocode 7 - Geotechnical design - Part 1: General rules
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1997-1
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3551-1 (1992-07)
Rotary core diamond drilling equipment; system A; part 1: metric units
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3551-1
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 73.100.30. Thiết bị khoan và đào mỏ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3552-1 (1992-07)
Rotary core diamond drilling equipment; system B; part 1: metric units
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3552-1
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 73.100.30. Thiết bị khoan và đào mỏ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5667-1 (1980-09)
Water quality; Sampling; Part 1 : Guidance on the design of sampling programmes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5667-1
Ngày phát hành 1980-09-00
Mục phân loại 13.060.01. Chất lượng nước nói chung
13.060.45. Xét nghiệm nước nói chung, bao gồm cả lấy mẫu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5667-2 (1991-07)
Water quality; sampling; part 2: guidance on sampling techniques
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5667-2
Ngày phát hành 1991-07-00
Mục phân loại 13.060.01. Chất lượng nước nói chung
13.060.45. Xét nghiệm nước nói chung, bao gồm cả lấy mẫu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5667-3 (2003-12)
Water quality - Sampling - Part 3: Guidance on the preservation and handling of water samples
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5667-3
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 13.060.45. Xét nghiệm nước nói chung, bao gồm cả lấy mẫu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5667-4 (1987-04)
Water quality; Sampling; Part 4 : Guidance on sampling from lakes, natural and man-made
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5667-4
Ngày phát hành 1987-04-00
Mục phân loại 13.060.01. Chất lượng nước nói chung
13.060.45. Xét nghiệm nước nói chung, bao gồm cả lấy mẫu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5667-5 (2006-04)
Water quality - Sampling - Part 5: Guidance on sampling of drinking water from treatment works and piped distribution systems
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5667-5
Ngày phát hành 2006-04-00
Mục phân loại 13.060.20. Nước uống
13.060.45. Xét nghiệm nước nói chung, bao gồm cả lấy mẫu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5667-6 (2005-07)
Water quality - Sampling - Part 6: Guidance on sampling of rivers and streams
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5667-6
Ngày phát hành 2005-07-00
Mục phân loại 13.060.10. Nước tài nguyên thiên nhiên
13.060.45. Xét nghiệm nước nói chung, bao gồm cả lấy mẫu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5667-7 (1993-11)
Water quality; sampling; part 7: guidance on sampling of water and steam in boiler plants
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5667-7
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 13.060.01. Chất lượng nước nói chung
13.060.45. Xét nghiệm nước nói chung, bao gồm cả lấy mẫu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5667-8 (1993-03)
Water quality; sampling; part 8: guidance on the sampling of wet deposition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5667-8
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 13.060.01. Chất lượng nước nói chung
13.060.45. Xét nghiệm nước nói chung, bao gồm cả lấy mẫu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5667-9 (1992-10)
Water quality; sampling; part 9: guidance on sampling from marine waters
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5667-9
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 13.060.01. Chất lượng nước nói chung
13.060.45. Xét nghiệm nước nói chung, bao gồm cả lấy mẫu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5667-10 (1992-11)
Water quality; sampling; part 10: guidance on sampling of waste waters
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5667-10
Ngày phát hành 1992-11-00
Mục phân loại 13.060.01. Chất lượng nước nói chung
13.060.45. Xét nghiệm nước nói chung, bao gồm cả lấy mẫu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5667-11 (1993-03)
Water quality; sampling; part 11: guidance on sampling of groundwaters
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5667-11
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 13.060.01. Chất lượng nước nói chung
13.060.45. Xét nghiệm nước nói chung, bao gồm cả lấy mẫu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5667-12 (1995-12)
Water quality - Sampling - Part 12: Guidance on sampling of bottom sediments
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5667-12
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 13.060.45. Xét nghiệm nước nói chung, bao gồm cả lấy mẫu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5667-13 (1997-12)
Water quality - Sampling - Part 13: Guidance on sampling of sludges from sewage and water treatment works
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5667-13
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống
13.060.45. Xét nghiệm nước nói chung, bao gồm cả lấy mẫu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5667-14 (1998-09)
Water quality - Sampling - Part 14: Guidance on quality assurance of environmental water sampling and handling
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5667-14
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 13.060.01. Chất lượng nước nói chung
13.060.45. Xét nghiệm nước nói chung, bao gồm cả lấy mẫu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5667-15 (1999-08)
Water quality - Sampling - Part 15: Guidance on preservation and handling of sludge and sediment samples
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5667-15
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 13.060.01. Chất lượng nước nói chung
13.060.45. Xét nghiệm nước nói chung, bao gồm cả lấy mẫu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5667-16 (1998-10)
Water quality - Sampling - Part 16: Guidance on biotesting of samples
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5667-16
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 13.060.01. Chất lượng nước nói chung
13.060.45. Xét nghiệm nước nói chung, bao gồm cả lấy mẫu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5667-17 (2000-07)
Water quality - Sampling - Part 17: Guidance on sampling of suspended sediments
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5667-17
Ngày phát hành 2000-07-00
Mục phân loại 13.060.01. Chất lượng nước nói chung
13.060.45. Xét nghiệm nước nói chung, bao gồm cả lấy mẫu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5667-18 (2001-04)
Water quality - Sampling - Part 18: Guidance on sampling of groundwater at contaminated sites
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5667-18
Ngày phát hành 2001-04-00
Mục phân loại 13.060.10. Nước tài nguyên thiên nhiên
13.060.45. Xét nghiệm nước nói chung, bao gồm cả lấy mẫu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5667-19 (2004-06)
Water quality - Sampling - Part 19: Guidance on sampling in marine sediments
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5667-19
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 13.060.10. Nước tài nguyên thiên nhiên
13.060.45. Xét nghiệm nước nói chung, bao gồm cả lấy mẫu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10097-1 (1999-10)
Wireline diamond core drilling equipment - System A - Part 1: Metric units
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10097-1
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 73.100.30. Thiết bị khoan và đào mỏ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10381-1 (2002-12)
Soil quality - Sampling - Part 1: Guidance on the design of sampling programmes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10381-1
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 13.080.05. Xét nghiệm đất nói chung, bao gồm cả lấy mẫu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10381-2 (2002-11)
Soil quality - Sampling - Part 2: Guidance on sampling techniques
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10381-2
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 13.080.05. Xét nghiệm đất nói chung, bao gồm cả lấy mẫu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10381-3 (2001-12)
Soil quality - Sampling - Part 3: Guidance on safety
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10381-3
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 13.080.01. Chất lượng đất và thổ nhưỡng nói chung
13.080.05. Xét nghiệm đất nói chung, bao gồm cả lấy mẫu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10381-4 (2003-05)
Soil quality - Sampling - Part 4: Guidance on the procedure for investigation of natural, near-natural and cultivated sites
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10381-4
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 13.080.05. Xét nghiệm đất nói chung, bao gồm cả lấy mẫu
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 879 (1965-01-28) * EN 996 (1995-12) * prEN 1997-2 (2006-02) * ISO/FDIS 5667-1 (2006-08) * GUM; Guide to the expression of uncertainty (1993) * ISO/TS 22475-3
Thay thế cho
DIN 4022-2 (1981-03)
Subsoil and groundwater; Designation and description of soil types and rock; Stratigraphic representation for borings in rock
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4022-2
Ngày phát hành 1981-03-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4022-3 (1982-05)
Subsoil and groundwater; Designation and description of soil types and rock; Borehole log for boring in soil (loose rock) by continuous extraction of cores
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4022-3
Ngày phát hành 1982-05-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4021 (1990-10)
Soil; exploration by excavation and borings; sampling
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4021
Ngày phát hành 1990-10-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4022-1 (1987-09)
Subsoil and groundwater; classification and description of soil and rock; borehole logging of soil and rock not involving continuous core sample recovery
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4022-1
Ngày phát hành 1987-09-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 22475-1 (2004-08)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN 4022-3 (1982-05)
Subsoil and groundwater; Designation and description of soil types and rock; Borehole log for boring in soil (loose rock) by continuous extraction of cores
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4022-3
Ngày phát hành 1982-05-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4022-2 (1981-03)
Subsoil and groundwater; Designation and description of soil types and rock; Stratigraphic representation for borings in rock
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4022-2
Ngày phát hành 1981-03-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4021-2 (1976-02)
Subsoil; Exploration by Diggings (Trial Pits) and Boring as well as Sampling; Indications in Rock
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4021-2
Ngày phát hành 1976-02-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 22475-1 (2007-01)
Geotechnical investigation and testing - Sampling methods and groundwater measurements - Part 1: Technical principles for execution (ISO 22475-1:2006); German version EN ISO 22475-1:2006
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 22475-1
Ngày phát hành 2007-01-00
Mục phân loại 13.080.05. Xét nghiệm đất nói chung, bao gồm cả lấy mẫu
93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4021 (1990-10)
Soil; exploration by excavation and borings; sampling
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4021
Ngày phát hành 1990-10-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4021-1 (1971-07)
Subsoil; Exploration by Diggings (Trial Pits) and Borings as well as Sampling; Indications in the Soil
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4021-1
Ngày phát hành 1971-07-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4021-3 (1976-08)
Subsoil; Exploration by Diggings (Trial Pits) and Borings as well as Sampling; Investigations of Groundwater
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4021-3
Ngày phát hành 1976-08-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4022-1 (1969-11)
Subsoil and ground water; designation and description of soil types and rocky soil; list of soil courses for testing and boring without continious gaining of core trials
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4022-1
Ngày phát hành 1969-11-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4022-1 (1987-09)
Subsoil and groundwater; classification and description of soil and rock; borehole logging of soil and rock not involving continuous core sample recovery
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4022-1
Ngày phát hành 1987-09-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 22475-1 (2004-08) * DIN 4021 (1988-03) * DIN 4022-1 (1986-04) * DIN 4022-3 (1981-03)
Từ khóa
Basis * Civil engineering * Classification * Composition of the ground * Construction * Construction materials * Decomposition methods * Definitions * Descriptions * Development * Dimensions * Disintegration * Earthworks * Excavation * Excavations * Exploratory drilling * Foundation engineering * Geotechnics * Ground * Ground water * Ground water level * Group of soils * Investigations * Preparation * Properties * Samples * Sampling * Sampling methods * Soil classification * Soil mechanics * Soil sampling * Soil science * Soil surveys * Soils * Structural engineering * Subsoil * Terms * Testing * Treatment * Water practice * Bottom * Disintegration method * Digestion method * Digestion * Floors * Dissolution method
Số trang
127