Loading data. Please wait
Subsoil; Exploration by Diggings (Trial Pits) and Borings as well as Sampling; Indications in the Soil
Số trang: 11
Ngày phát hành: 1971-07-00
Subsoil - Permissible Loading of Subsoil | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1054 |
Ngày phát hành | 1969-11-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earthworks; Soil Classification for Civil Engineering Purposes and Methods of Identification of Soil Groups | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18196 |
Ngày phát hành | 1970-06-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Soil; exploration by excavation and borings; sampling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4021 |
Ngày phát hành | 1990-10-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geotechnical investigation and testing - Sampling methods and groundwater measurements - Part 1: Technical principles for execution (ISO 22475-1:2006); German version EN ISO 22475-1:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 22475-1 |
Ngày phát hành | 2007-01-00 |
Mục phân loại | 13.080.05. Xét nghiệm đất nói chung, bao gồm cả lấy mẫu 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Soil; exploration by excavation and borings; sampling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4021 |
Ngày phát hành | 1990-10-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Subsoil; Exploration by Diggings (Trial Pits) and Borings as well as Sampling; Indications in the Soil | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4021-1 |
Ngày phát hành | 1971-07-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |