Loading data. Please wait
Soil; exploration by excavation and borings; sampling
Số trang: 27
Ngày phát hành: 1990-10-00
Geotechnical investigations for civil engineering purposes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4020 |
Ngày phát hành | 1990-10-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Subsoil and groundwater; Designation and description of soil types and rock; Stratigraphic representation for borings in rock | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4022-2 |
Ngày phát hành | 1981-03-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Subsoil and groundwater; Designation and description of soil types and rock; Borehole log for boring in soil (loose rock) by continuous extraction of cores | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4022-3 |
Ngày phát hành | 1982-05-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Planning, design and installation of drainage systems protecting structures against water in the ground | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4095 |
Ngày phát hành | 1990-06-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
German standard methods for the examination of water, waste water and sludge; general information (group A); sampling from aquifers (A 13) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 38402-13 |
Ngày phát hành | 1985-12-00 |
Mục phân loại | 13.060.10. Nước tài nguyên thiên nhiên |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Subsoil; Exploration by Diggings (Trial Pits) and Boring as well as Sampling; Indications in Rock | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4021-2 |
Ngày phát hành | 1976-02-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Subsoil; Exploration by Diggings (Trial Pits) and Borings as well as Sampling; Indications in the Soil | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4021-1 |
Ngày phát hành | 1971-07-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Subsoil; Exploration by Diggings (Trial Pits) and Borings as well as Sampling; Investigations of Groundwater | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4021-3 |
Ngày phát hành | 1976-08-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geotechnical investigation and testing - Sampling methods and groundwater measurements - Part 1: Technical principles for execution (ISO 22475-1:2006); German version EN ISO 22475-1:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 22475-1 |
Ngày phát hành | 2007-01-00 |
Mục phân loại | 13.080.05. Xét nghiệm đất nói chung, bao gồm cả lấy mẫu 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geotechnical investigation and testing - Sampling methods and groundwater measurements - Part 1: Technical principles for execution (ISO 22475-1:2006); German version EN ISO 22475-1:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 22475-1 |
Ngày phát hành | 2007-01-00 |
Mục phân loại | 13.080.05. Xét nghiệm đất nói chung, bao gồm cả lấy mẫu 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Subsoil; Exploration by Diggings (Trial Pits) and Boring as well as Sampling; Indications in Rock | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4021-2 |
Ngày phát hành | 1976-02-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Soil; exploration by excavation and borings; sampling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4021 |
Ngày phát hành | 1990-10-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Subsoil; Exploration by Diggings (Trial Pits) and Borings as well as Sampling; Indications in the Soil | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4021-1 |
Ngày phát hành | 1971-07-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Subsoil; Exploration by Diggings (Trial Pits) and Borings as well as Sampling; Investigations of Groundwater | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4021-3 |
Ngày phát hành | 1976-08-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |