Loading data. Please wait

DIN 4022-2

Subsoil and groundwater; Designation and description of soil types and rock; Stratigraphic representation for borings in rock

Số trang: 11
Ngày phát hành: 1981-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 4022-2
Tên tiêu chuẩn
Subsoil and groundwater; Designation and description of soil types and rock; Stratigraphic representation for borings in rock
Ngày phát hành
1981-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 4021-2 (1976-02)
Subsoil; Exploration by Diggings (Trial Pits) and Boring as well as Sampling; Indications in Rock
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4021-2
Ngày phát hành 1976-02-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4021-1 (1971-07) * DIN 4021-3 (1976-08) * DIN 4022-1 (1969-11) * DIN 4022-3 (1981-03) * DIN 4023 (1975-09) * DIN 18301 (1979-10)
Thay thế cho
DIN 4022-2 (1955-02) * DIN 4022-2 (1977-02)
Thay thế bằng
DIN EN ISO 22475-1 (2007-01)
Geotechnical investigation and testing - Sampling methods and groundwater measurements - Part 1: Technical principles for execution (ISO 22475-1:2006); German version EN ISO 22475-1:2006
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 22475-1
Ngày phát hành 2007-01-00
Mục phân loại 13.080.05. Xét nghiệm đất nói chung, bao gồm cả lấy mẫu
93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN 4022-2 (1981-03)
Subsoil and groundwater; Designation and description of soil types and rock; Stratigraphic representation for borings in rock
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4022-2
Ngày phát hành 1981-03-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 22475-1 (2007-01)
Geotechnical investigation and testing - Sampling methods and groundwater measurements - Part 1: Technical principles for execution (ISO 22475-1:2006); German version EN ISO 22475-1:2006
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 22475-1
Ngày phát hành 2007-01-00
Mục phân loại 13.080.05. Xét nghiệm đất nói chung, bao gồm cả lấy mẫu
93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Construction * Dimensions * Forms (paper) * Ground water * Instruments * Lime * Subsoil * Wells * Losses * Core diameter * Backfilling * Sieve residues * Boring with total drill bit * Bore holes * Holes * Rinsing * Bores * Colour * Rocks * Borehole logs * Water levels * Solid rocks * Losses of core * Soils * Bottom * Ground * Rotational speeds * Floors * Change of drill bit * Foundation engineering * Rotation
Số trang
11