Loading data. Please wait
DIN 4095Planning, design and installation of drainage systems protecting structures against water in the ground
Số trang: 8
Ngày phát hành: 1990-06-00
| Subsoil and groundwater; Designation and description of soil types and rock; Stratigraphic representation for borings in rock | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4022-2 |
| Ngày phát hành | 1981-03-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Subsoil and groundwater; Designation and description of soil types and rock; Borehole log for boring in soil (loose rock) by continuous extraction of cores | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4022-3 |
| Ngày phát hành | 1982-05-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Subsoil; Drainage of the Subsoil for the Protection of Structures; Planning and Construction | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4095 |
| Ngày phát hành | 1973-12-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Subsoil; Drainage of the Subsoil for the Protection of Structures; Planning and Construction, Examples | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4095 Beiblatt |
| Ngày phát hành | 1973-12-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Subsoil; Drainage of the Subsoil for the Protection of Structures; Planning and Construction, Examples | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4095 Beiblatt |
| Ngày phát hành | 1973-12-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Subsoil; Drainage of the Subsoil for the Protection of Structures; Planning and Construction | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4095 |
| Ngày phát hành | 1973-12-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Planning, design and installation of drainage systems protecting structures against water in the ground | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4095 |
| Ngày phát hành | 1990-06-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |