Loading data. Please wait

EN 1997-1

Eurocode 7 - Geotechnical design - Part 1: General rules

Số trang: 173
Ngày phát hành: 2004-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1997-1
Tên tiêu chuẩn
Eurocode 7 - Geotechnical design - Part 1: General rules
Ngày phát hành
2004-11-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1997-1 (2005-10), IDT * DIN EN 1997-1 (2008-10), IDT * DIN EN 1997-1 (2009-09), IDT * DIN EN 1997-1 (2014-03), IDT * BS EN 1997-1+A1 (2004-12-22), IDT * NF P94-251-1 (2005-06-01), IDT * SN EN 1997-1 (2004-12), IDT * OENORM EN 1997-1 (2005-05-01), IDT * OENORM EN 1997-1 (2006-01-01), IDT * OENORM EN 1997-1 (2009-05-15), IDT * OENORM EN 1997-1 (2014-11-15), IDT * OENORM EN 1997-1 (2004-04-01), IDT * OENORM EN 1997-1/A1 (2013-05-01), IDT * PN-EN 1997-1 (2005-10-15), IDT * PN-EN 1997-1 (2008-05-06), IDT * SS-EN 1997-1 (2005-02-18), IDT * UNE-EN 1997-1 (2010-10-27), IDT * UNI EN 1997-1:2005 (2005-02-01), IDT * UNI EN 1997-1:2013 (2013-12-10), IDT * STN EN 1997-1 (2005-10-01), IDT * CSN EN 1997-1 (2005-03-01), IDT * CSN EN 1997-1 (2006-09-01), IDT * DS/EN 1997-1 (2005-03-29), IDT * DS/EN 1997-1 (2008-02-10), IDT * NEN-EN 1997-1:2005 en (2005-03-01), IDT * NEN-EN 1997-1:2005 nl (2005-03-01), IDT * SFS-EN 1997-1 (2007-01-12), IDT * SFS-EN 1997-1 + AC (2009-07-10), IDT * SFS-EN 1997-1 + AC/AC (2013-09-20), IDT * SFS-EN 1997-1:en (2005-05-06), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 1991-1-2 (2002-11)
Eurocode 1: Actions on structures - Part 1-2: General actions - Actions on structures exposed to fire
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1991-1-2
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1991-2 (2003-09)
Eurocode 1: Actions on structures - Part 2: Traffic loads on bridges
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1991-2
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
93.040. Xây dựng cầu
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1991-2-2 (1995-02)
Eurocode 1: Basis of design and actions on structures - Part 2-2: Actions on structures - Actions on structures exposed to fire
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1991-2-2
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 13.220.20. Thiết bị phòng cháy
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1992-1-2 (1995-11)
Eurocode 2: Design of concrete structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1992-1-2
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1993-1-2 (1995-09)
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1993-1-2
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1994-1-2 (1994-10)
Eurocode 4 - Design of composite steel and concrete structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design (including Technical Corrigendum 1:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1994-1-2
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1996-1-2 (1995-07)
Eurocode 6: Design of masonry structures - Part 1-2: General rules; Structural fire design
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1996-1-2
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.30. Phần xây nề
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1999-1-2 (1998-05)
Eurocode 9: Design of aluminium structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1999-1-2
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1536 (1999-02) * EN 1537 (1999-12) * EN 1990 (2002-04) * EN 1991-1-1 (2002-04) * EN 1991-1-3 (2003-07) * prEN 1991-1-4 (2004-01) * EN 1991-1-5 (2003-11) * ENV 1991-2-1 (1995-02) * ENV 1991-2-3 (1995-02) * ENV 1991-2-4 (1995-05) * ENV 1991-2-5 (1997-08) * ENV 1991-2-6 (1997-03) * ENV 1991-2-7 (1998-08) * EN 1991-3 (2006-07) * EN 1991-4 (2006-05) * ENV 1991-5 (1998-11) * ENV 1992-1-1 (1991-12) * ENV 1992-1-3 (1994-10) * ENV 1992-1-4 (1994-10) * ENV 1992-1-5 (1994-10) * ENV 1992-1-6 (1994-10) * ENV 1992-2 (1996-09) * ENV 1992-3 (1998-12) * ENV 1992-4 (1998-12) * ENV 1993-1-1 (1992-04) * ENV 1993-1-3 (1996-04) * ENV 1993-1-4 (1996-09) * ENV 1993-1-5 (1997-11) * ENV 1993-1-6 (1999-09) * ENV 1993-1-7 (1999-09) * ENV 1994-1-1 (1992-10) * prEN 1995-1-1 (2003-12) * prEN 1995-1-2 (2003-12) * prEN 1995-2 (2004-04) * ENV 1996-1-1 (1995-06) * ENV 1996-1-3 (1998-06) * ENV 1996-2 (1998-11) * ENV 1996-3 (1999-01) * ENV 1997-2 (1999-04) * ENV 1998-1-1 (1994-10) * ENV 1998-1-2 (1994-10) * ENV 1998-1-3 (1995-02) * ENV 1998-1-4 (1996-01) * ENV 1998-2 (1994-12) * ENV 1998-3 (1996-11) * ENV 1998-4 (1998-01) * ENV 1998-5 (1994-10) * ENV 1999-1-1 (1998-05) * ENV 1999-2 (1998-05) * EN 12063 (1999-02) * EN 12699 (2000-12) * EN ISO 13793 (2001-03)
Thay thế cho
ENV 1997-1 (1994-10)
Eurocode 7 - Geotechnical design - Part 1: General rules
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1997-1
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1997-1 (2004-01)
Eurocode 7 - Geotechnical design - Part 1: General rules
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1997-1
Ngày phát hành 2004-01-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 1997-1 (2004-11)
Eurocode 7 - Geotechnical design - Part 1: General rules
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1997-1
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1997-1 (1994-10)
Eurocode 7 - Geotechnical design - Part 1: General rules
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1997-1
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1997-1 (2004-01)
Eurocode 7 - Geotechnical design - Part 1: General rules
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1997-1
Ngày phát hành 2004-01-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Anchorages * Base failure * Basic design data * Building code * Building inspection * Buildings * Civil engineering * Composition of the ground * Construction * Construction engineering * Construction works * Criteria for calculations * Definitions * Dewatering * Dimensioning * Draft * Dumps * Eurocode * Foundations * General conditions * Geotechnics * Maintenance * Mathematical calculations * Pile foundations * Reinforcement * Retaining structures * Security against fracture * Shallow foundations * Soil improvement * Spread footing * Structural works * Structures * Subsoil * Shear failure * Trusses
Số trang
173