Loading data. Please wait

EN 1991-2

Eurocode 1: Actions on structures - Part 2: Traffic loads on bridges

Số trang: 171
Ngày phát hành: 2003-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1991-2
Tên tiêu chuẩn
Eurocode 1: Actions on structures - Part 2: Traffic loads on bridges
Ngày phát hành
2003-09-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1991-2 (2004-05), IDT * DIN EN 1991-2 (2010-12), IDT * BS EN 1991-2 (2003-10-31), IDT * NF P06-120-1 (2004-03-01), IDT * SN EN 1991-2 (2003-12), IDT * OENORM EN 1991-2 (2004-03-01), IDT * OENORM EN 1991-2 (2004-08-01), IDT * OENORM EN 1991-2 (2012-03-01), IDT * PN-EN 1991-2 (2005-10-15), IDT * PN-EN 1991-2 (2007-05-31), IDT * SS-EN 1991-2 (2003-10-17), IDT * UNE-EN 1991-2 (2004-10-29), IDT * UNI EN 1991-2:2005 (2005-03-01), IDT * STN EN 1991-2 (2004-03-01), IDT * STN EN 1991-2 (2006-05-01), IDT * CSN EN 1991-2 (2004-03-01), IDT * CSN EN 1991-2 (2005-07-01), IDT * DS/EN 1991-2 (2003-12-11), IDT * NEN-EN 1991-2+C1:2011 nl (2011-12-01), IDT * NEN-EN 1991-2:2003 en (2003-10-01), IDT * SFS-EN 1991-2 (2009-09-25), IDT * SFS-EN 1991-2:en (2004-04-16), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 1317-1 (2010-07)
Road restraint systems - Part 1: Terminology and general criteria for test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1317-1
Ngày phát hành 2010-07-00
Mục phân loại 01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng)
93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1317-2 (2010-07)
Road restraint systems - Part 2: Performance classes, impact test acceptance criteria and test methods for safety barriers including vehicle parapets
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1317-2
Ngày phát hành 2010-07-00
Mục phân loại 13.200. Khống chế tai nạn giao thông và thảm họa
93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1992-1-2 (2004-12)
Eurocode 2: Design of concrete structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1992-1-2
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1993-1-2 (2005-04)
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1993-1-2
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1993-1-2/AC (2009-03)
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1993-1-2/AC
Ngày phát hành 2009-03-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1994-1-2 (2005-08)
Eurocode 4 - Design of composite steel and concrete structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1994-1-2
Ngày phát hành 2005-08-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1994-1-2/AC (2008-07)
Eurocode 4 - Design of composite steel and concrete structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1994-1-2/AC
Ngày phát hành 2008-07-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1995-1-2 (2004-11)
Eurocode 5 - Design of timber structures - Part 1-2: General - Structural fire design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1995-1-2
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1995-1-2/AC (2009-03)
Eurocode 5: Design of timber structures - Part 1-2: General - Structural fire design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1995-1-2/AC
Ngày phát hành 2009-03-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1317-6 (2008-08) * EN 1990 (2002-04) * EN 1991-1-1 (2002-04) * EN 1991-1-3 (2003-07) * prEN 1991-1-4 (2004-01) * prEN 1991-1-5 (2003-05) * prEN 1991-1-6 (2004-09) * prEN 1991-1-7 (2005-09) * EN 1992-1-1 (2004-12) * EN 1992-1-1/AC (2010-11) * EN 1992-1-2/AC (2008-07) * EN 1992-2 (2005-10) * EN 1992-2/AC (2008-07) * EN 1992-3 (2006-06) * EN 1993-1-1 (2005-05) * EN 1993-1-1/AC (2009-04) * EN 1993-1-3 (2006-10) * EN 1993-1-3/AC (2009-11) * EN 1993-1-4 (2006-10) * EN 1993-1-5 (2006-10) * EN 1993-1-5/AC (2009-04) * EN 1993-1-6 (2007-02) * EN 1993-1-6/AC (2009-04) * EN 1993-1-7 (2007-04) * EN 1993-1-7/AC (2009-04) * EN 1993-1-8 (2005-05) * EN 1993-1-8/AC (2009-07) * EN 1993-1-9 (2005-05) * EN 1993-1-9/AC (2009-04) * EN 1993-1-10 (2005-05) * EN 1993-1-10/AC (2009-03) * EN 1993-1-11 (2006-10) * EN 1993-1-11/AC (2009-04) * EN 1993-1-12 (2007-02) * EN 1993-1-12/AC (2009-04) * EN 1993-2 (2006-10) * EN 1993-2/AC (2009-07) * EN 1993-3-1 (2006-10) * EN 1993-3-1/AC (2009-07) * EN 1993-3-2 (2006-10) * EN 1993-4-1 (2007-02) * EN 1993-4-1/AC (2009-04) * EN 1993-4-2 (2007-02) * EN 1993-4-2/AC (2009-07) * EN 1993-4-3 (2007-02) * EN 1993-4-3/AC (2009-07) * EN 1993-5 (2007-02) * EN 1993-5/AC (2009-05) * EN 1993-6 (2007-04) * EN 1993-6/AC (2009-07) * EN 1994-1-1 (2004-12) * EN 1994-1-1/AC (2009-04) * EN 1994-2 (2005-10) * EN 1994-2/AC (2008-07) * EN 1995-1-1 (2004-11) * EN 1995-1-1/AC (2006-06) * EN 1995-1-1/A1 (2008-06) * EN 1995-2 (2004-11) * EN 1997-1 (2004-11) * EN 1997-1/AC (2009-02) * EN 1997-2 (2007-03) * EN 1997-2/AC (2010-06) * EN 1998-1 (2004-12) * EN 1998-1/AC (2009-07) * EN 1998-2 (2005-11) * EN 1998-2/AC (2010-02) * EN 1998-2/A1 (2009-03) * EN 1998-2/A2 (2011-09) * EN 1998-3 (2005-06) * EN 1998-3/AC (2010-03) * EN 1998-4 (2006-07) * EN 1998-5 (2004-11) * EN 1998-6 (2005-06) * EN 1999-1-1 (2007-05) * EN 1999-1-1/A1 (2009-07) * EN 1999-1-2 (2007-02) * EN 1999-1-2/AC (2009-10) * EN 1999-1-3 (2007-05) * EN 1999-1-3/A1 (2011-08) * EN 1999-1-4 (2007-02) * EN 1999-1-4/AC (2009-11) * EN 1999-1-4/A1 (2011-08) * EN 1999-1-5 (2007-02) * EN 1999-1-5/AC (2009-11)
Thay thế cho
ENV 1991-3/AC (1998-02)
Eurocode 1: Basis of design and actions on structures - Part 3: Traffic loads on bridges; Amendment AC
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1991-3/AC
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
93.040. Xây dựng cầu
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1991-3 (1995-03)
Eurocode 1: Basis of design and actions on structures - Part 3: Traffic loads on bridges
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1991-3
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1991-2 (2002-07)
Eurocode 1: Actions on structures - Part 2: Traffic loads on bridges
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1991-2
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
93.040. Xây dựng cầu
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 1991-2 (2003-09)
Eurocode 1: Actions on structures - Part 2: Traffic loads on bridges
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1991-2
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
93.040. Xây dựng cầu
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1991-3/AC (1998-02)
Eurocode 1: Basis of design and actions on structures - Part 3: Traffic loads on bridges; Amendment AC
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1991-3/AC
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
93.040. Xây dựng cầu
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1991-3 (1995-03)
Eurocode 1: Basis of design and actions on structures - Part 3: Traffic loads on bridges
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1991-3
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EUROCODE Nr. 1 (1984)
Số hiệu tiêu chuẩn EUROCODE Nr. 1
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 13.220.20. Thiết bị phòng cháy
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1991-2 (2002-07)
Eurocode 1: Actions on structures - Part 2: Traffic loads on bridges
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1991-2
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
93.040. Xây dựng cầu
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Air flues * Basis * Bending * Boundary range * Bridges * Building code * Buildings * Carriageways * Centrifugal force * Chambers * Classes * Classification systems * Columns * Concrete slabs * Construction * Construction engineering * Contact safety devices * Coverings * Curbs * Cycle tracks * Definitions * Design * Distances * Effects * Eurocode * Fatigue analysis * Fitness for purpose * Footpaths * Footways * Impact * Impact load * Information * Layout * Live loading * Loadbearing capacity * Loading * Mathematical calculations * Motor lorries * Natural frequency * Planning * Protection devices * Quality * Railings * Railway applications * Railway bridges * Railways * Replacement * Road bridges * Road transport * Road vehicles * Rubble * Safety requirements * Sleepers * Specification (approval) * Stability * Starting * Stress * Structural engineering drawings * Structures * Superstructures * Temperature * Tracks (materials handling equipment) * Traffic lanes * Traffic ways * Train * Verification * Vibration * Walls * Weights * Impulses * Spaced * Shock * Sheets * Ties * Trusses
Số trang
171