Loading data. Please wait
Road restraint systems - Part 1: Terminology and general criteria for test methods
Số trang: 36
Ngày phát hành: 2010-07-00
Road restraint systems - Part 1: Terminology and general criteria for test methods; German version EN 1317-1:2010 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1317-1 |
Ngày phát hành | 2011-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng) 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road restraint systems - Part 1 : terminology and general criteria for test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P98-440-1*NF EN 1317-1 |
Ngày phát hành | 2010-09-01 |
Mục phân loại | 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road restraint systems - Part 1: Terminology and general criteria for test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 1317-1*SN 640567-1 |
Ngày phát hành | 2010-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng) 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road restraint systems - Part 1: Terminology and general criteria for test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CSN EN 1317-1 |
Ngày phát hành | 2011-02-01 |
Mục phân loại | 01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng) 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road restraint systems - Part 1: Terminology and general criteria for test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DS/EN 1317-1 |
Ngày phát hành | 2011-04-08 |
Mục phân loại | 01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng) 13.200. Khống chế tai nạn giao thông và thảm họa 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road restraint systems - Part 2: Performance classes, impact test acceptance criteria and test methods for safety barriers including vehicle parapets | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1317-2 |
Ngày phát hành | 2010-07-00 |
Mục phân loại | 13.200. Khống chế tai nạn giao thông và thảm họa 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road restraint systems - Part 3: Performance classes, impact test acceptance criteria and test methods for crash cushions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1317-3 |
Ngày phát hành | 2010-07-00 |
Mục phân loại | 13.200. Khống chế tai nạn giao thông và thảm họa 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road restraint systems - Part 4: Performance classes, impact test acceptance criteria and test methods for terminals and transitions of safety barriers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1317-4 |
Ngày phát hành | 2001-11-00 |
Mục phân loại | 13.200. Khống chế tai nạn giao thông và thảm họa 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road vehicles - Measurement techniques in impact tests - Instrumentation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6487 |
Ngày phát hành | 2002-10-00 |
Mục phân loại | 43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road vehicles with two axles; determination of centre of gravity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10392 |
Ngày phát hành | 1992-06-00 |
Mục phân loại | 43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road restraint systems - Part 1: Terminology and general criteria for test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1317-1 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng) 13.200. Khống chế tai nạn giao thông và thảm họa 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road restraint systems - Part 1: Terminology and general criteria for test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 1317-1 |
Ngày phát hành | 2010-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng) 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road restraint systems - Part 1: Terminology and general criteria for test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1317-1 |
Ngày phát hành | 2010-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng) 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road restraint systems - Part 1: Terminology and general criteria for test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1317-1 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng) 13.200. Khống chế tai nạn giao thông và thảm họa 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road restraint systems - Part 1: Terminology and general criteria for test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1317-1 |
Ngày phát hành | 2007-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng) 13.200. Khống chế tai nạn giao thông và thảm họa 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road restraint systems - Part 1: Terminology and general criteria for test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1317-1 |
Ngày phát hành | 1997-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng) 13.200. Khống chế tai nạn giao thông và thảm họa 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road restraint systems - Part 1: Terminology and general criteria for test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 1317-1 |
Ngày phát hành | 2010-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng) 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road restraint systems; part 1: terminology and general criteria for test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1317-1 |
Ngày phát hành | 1994-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng) 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |