Loading data. Please wait

EN 1317-1

Road restraint systems - Part 1: Terminology and general criteria for test methods

Số trang: 36
Ngày phát hành: 2010-07-00

Liên hệ
This European Standard contains provisions for the measurement of performance of products for the road restraint systems, under impact and impact severity levels, and includes: Test site data; Definitions for road restraint systems; Vehicle specification (including loading requirements) for vehicles used in the impact tests; Instrumentation for the vehicles; Calculation procedures and methods of recording crash impact data including impact severity levels; VCDI. The modifications included in this standard are not a change of test criteria, in the sense of EN 1317-5:2007+A1:2008, ZA.3.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1317-1
Tên tiêu chuẩn
Road restraint systems - Part 1: Terminology and general criteria for test methods
Ngày phát hành
2010-07-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1317-1 (2011-01), IDT
Road restraint systems - Part 1: Terminology and general criteria for test methods; German version EN 1317-1:2010
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1317-1
Ngày phát hành 2011-01-00
Mục phân loại 01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng)
93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P98-440-1*NF EN 1317-1 (2010-09-01), IDT
Road restraint systems - Part 1 : terminology and general criteria for test methods
Số hiệu tiêu chuẩn NF P98-440-1*NF EN 1317-1
Ngày phát hành 2010-09-01
Mục phân loại 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 1317-1*SN 640567-1 (2010), IDT
Road restraint systems - Part 1: Terminology and general criteria for test methods
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 1317-1*SN 640567-1
Ngày phát hành 2010-00-00
Mục phân loại 01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng)
93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường
Trạng thái Có hiệu lực
* CSN EN 1317-1 (2011-02-01), IDT
Road restraint systems - Part 1: Terminology and general criteria for test methods
Số hiệu tiêu chuẩn CSN EN 1317-1
Ngày phát hành 2011-02-01
Mục phân loại 01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng)
93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường
Trạng thái Có hiệu lực
* DS/EN 1317-1 (2011-04-08), IDT
Road restraint systems - Part 1: Terminology and general criteria for test methods
Số hiệu tiêu chuẩn DS/EN 1317-1
Ngày phát hành 2011-04-08
Mục phân loại 01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng)
13.200. Khống chế tai nạn giao thông và thảm họa
93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường
Trạng thái Có hiệu lực
* BS EN 1317-1 (2010-08-31), IDT * OENORM EN 1317-1 (2010-10-01), IDT * PN-EN 1317-1 (2010-09-22), IDT * SS-EN 1317-1 (2010-07-29), IDT * UNE-EN 1317-1 (2011-02-16), IDT * TS EN 1317-1 (2011-11-22), IDT * UNI EN 1317-1:2010 (2010-08-05), IDT * STN EN 1317-1 (2011-02-01), IDT * NEN-EN 1317-1:2010 en (2010-07-01), IDT * SFS-EN 1317-1:en (2011-02-11), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 1317-2 (2010-07)
Road restraint systems - Part 2: Performance classes, impact test acceptance criteria and test methods for safety barriers including vehicle parapets
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1317-2
Ngày phát hành 2010-07-00
Mục phân loại 13.200. Khống chế tai nạn giao thông và thảm họa
93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1317-3 (2010-07)
Road restraint systems - Part 3: Performance classes, impact test acceptance criteria and test methods for crash cushions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1317-3
Ngày phát hành 2010-07-00
Mục phân loại 13.200. Khống chế tai nạn giao thông và thảm họa
93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1317-4 (2001-11)
Road restraint systems - Part 4: Performance classes, impact test acceptance criteria and test methods for terminals and transitions of safety barriers
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1317-4
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 13.200. Khống chế tai nạn giao thông và thảm họa
93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6487 (2002-10)
Road vehicles - Measurement techniques in impact tests - Instrumentation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6487
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10392 (1992-06)
Road vehicles with two axles; determination of centre of gravity
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10392
Ngày phát hành 1992-06-00
Mục phân loại 43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
EN 1317-1 (1998-04)
Road restraint systems - Part 1: Terminology and general criteria for test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1317-1
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng)
13.200. Khống chế tai nạn giao thông và thảm họa
93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 1317-1 (2010-01)
Road restraint systems - Part 1: Terminology and general criteria for test methods
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 1317-1
Ngày phát hành 2010-01-00
Mục phân loại 01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng)
93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 1317-1 (2010-07)
Road restraint systems - Part 1: Terminology and general criteria for test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1317-1
Ngày phát hành 2010-07-00
Mục phân loại 01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng)
93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1317-1 (1998-04)
Road restraint systems - Part 1: Terminology and general criteria for test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1317-1
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng)
13.200. Khống chế tai nạn giao thông và thảm họa
93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1317-1 (2007-09)
Road restraint systems - Part 1: Terminology and general criteria for test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1317-1
Ngày phát hành 2007-09-00
Mục phân loại 01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng)
13.200. Khống chế tai nạn giao thông và thảm họa
93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1317-1 (1997-10)
Road restraint systems - Part 1: Terminology and general criteria for test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1317-1
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng)
13.200. Khống chế tai nạn giao thông và thảm họa
93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 1317-1 (2010-01)
Road restraint systems - Part 1: Terminology and general criteria for test methods
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 1317-1
Ngày phát hành 2010-01-00
Mục phân loại 01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng)
93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1317-1 (1994-04)
Road restraint systems; part 1: terminology and general criteria for test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1317-1
Ngày phát hành 1994-04-00
Mục phân loại 01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng)
93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acceleration * Angles (geometry) * Booths * Centres of gravity * Compensation (errors) * Construction * Crash barriers * Criterion * Definitions * Energy * Height * Human body * Impact dampers * Impacts * Indexes * Instrumentation * Mathematical calculations * Measurement * Measuring techniques * Methods * Parapets * Pedestrians * Protection devices * Railings * Restraint systems (protective) * Road construction * Road transport * Roads * Safety engineering * Systems * Terminology * Testing * Time * Traffic control systems * Transportation safety * Vehicles * Velocity * Streets * Procedures * Speed * Processes * Cabins * Angles
Số trang
36