Loading data. Please wait
Road restraint systems - Part 1: Terminology and general criteria for test methods
Số trang:
Ngày phát hành: 1998-04-00
Road restraint systems - Part 1: Terminology and general criteria for test methods; German version EN 1317-1:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1317-1 |
Ngày phát hành | 1998-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng) 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road restraint systems. Part 1 : terminology and general criteria for test methods. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P98-440-1*NF EN 1317-1 |
Ngày phát hành | 1998-11-01 |
Mục phân loại | 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road restraint systems - Part 1: Terminology and general criteria for test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CSN EN 1317-1 |
Ngày phát hành | 1999-04-01 |
Mục phân loại | 13.200. Khống chế tai nạn giao thông và thảm họa 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road restraint systems - Part 1: Terminology and general criteria for test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DS/EN 1317-1 |
Ngày phát hành | 2002-01-10 |
Mục phân loại | 01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng) 13.200. Khống chế tai nạn giao thông và thảm họa 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road restraint systems. Part 1: Terminology and general criteria for test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SFS-EN 1317-1:en |
Ngày phát hành | 2001-09-06 |
Mục phân loại | 01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng) 93.080.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến đường bộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road restraint systems - Part 3: Crash cushions - Performance classes, impact test acceptance criteria and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1317-3 |
Ngày phát hành | 1996-03-00 |
Mục phân loại | 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road restraint systems - Part 1: Terminology and general criteria for test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1317-1 |
Ngày phát hành | 1997-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng) 13.200. Khống chế tai nạn giao thông và thảm họa 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road restraint systems - Part 1: Terminology and general criteria for test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1317-1 |
Ngày phát hành | 2010-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng) 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road restraint systems - Part 1: Terminology and general criteria for test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1317-1 |
Ngày phát hành | 2010-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng) 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road restraint systems - Part 1: Terminology and general criteria for test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1317-1 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng) 13.200. Khống chế tai nạn giao thông và thảm họa 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road restraint systems - Part 1: Terminology and general criteria for test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1317-1 |
Ngày phát hành | 1997-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng) 13.200. Khống chế tai nạn giao thông và thảm họa 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road restraint systems; part 1: terminology and general criteria for test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1317-1 |
Ngày phát hành | 1994-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng) 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |