Loading data. Please wait

EN 1993-1-2/AC

Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design

Số trang: 5
Ngày phát hành: 2009-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1993-1-2/AC
Tên tiêu chuẩn
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design
Ngày phát hành
2009-03-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1993-1-2 (2010-12), IDT * DIN EN 1993-1-2 Berichtigung 1 (2009-05), IDT * NF P22-312-1 (2005-11-01), IDT * OENORM EN 1993-1-2 (2012-03-01), IDT * PN-EN 1993-1-2/AC (2009-06-15), IDT * SS-EN 1993-1-2/AC (2009-03-30), IDT * UNE-EN 1993-1-2 (2011-12-07), IDT * TS EN 1993-1-2/AC (2010-03-09), IDT * DS/EN 1993-1-2/AC (2010-06-04), IDT * EC 2-2011 UNI EN 1993-1-2:2005 (2011-03-24), IDT * NEN-EN 1993-1-2:2005/C2:2009 en;fr;de (2009-04-01), IDT * SFS-EN 1993-1-2/AC:en (2009-05-08), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 1993-1-2 (2005-04)
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1993-1-2
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
EN 1993-1-2/AC (2005-12)
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1993-1-2/AC
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 1993-1-2/AC (2009-03)
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1993-1-2/AC
Ngày phát hành 2009-03-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1993-1-2/AC (2005-12)
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1993-1-2/AC
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Absorption * Accident prevention * Aeration * Angles (geometry) * Application rule * Applications * Basis * Bending * Bolted joints * Buildings * Classes * Combustion * Components * Compression stresses * Conductivity * Configuration * Connections * Construction * Construction engineering * Construction engineering works * Construction works * Controlling * Definitions * Design * Dimensioning * Draft * Effects * Elongation * Emission * Emission values * Erecting (construction operation) * Eurocode * Fatigue * Fatigue behaviour * Fire * Fire conditions * Fire hazards * Fire propagation * Fire protection * Fire protection equipment * Fire resistance * Fire risks * Fire safety * Fire spread prevention * Fitness for purpose * Flames * Heat * Heat transfer * Load capacity * Loading * Loss * Manufacturing * Material properties * Materials * Mathematical calculations * Mechanical properties * Methods * Modules * Openings * Pressure * Properties * Quality * Radiation * Reinforcement * Riveted joints * Safety requirements * Screw-bolt-joints * Sections * Specification (approval) * Stability * Statics * Stays * Steel construction * Steel girders * Steel structural engineering * Steels * Storeys * Strain * Strength of materials * Stress * Stress by fire * Structural engineering drawings * Structural fire protection * Structural steel work * Structural steels * Structures * Supporting behaviour * Surveillance (approval) * Temperature * Tensile strain * Thermal * Thermal properties * Thermodynamic properties * Ventilation * Walls * Welded joints * Light * Expansions * Junctions * Compounds * Ports (openings) * Implementation * Trusses * Use * Voltage * Reduction * Joints
Số trang
5