Loading data. Please wait

EN 1995-1-2

Eurocode 5 - Design of timber structures - Part 1-2: General - Structural fire design

Số trang: 78
Ngày phát hành: 2004-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1995-1-2
Tên tiêu chuẩn
Eurocode 5 - Design of timber structures - Part 1-2: General - Structural fire design
Ngày phát hành
2004-11-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1995-1-2 (2006-10), IDT * DIN EN 1995-1-2 (2010-12), IDT * BS EN 1995-1-2 (2004-12-15), IDT * NF P21-712-1 (2005-09-01), IDT * SN EN 1995-1-2 (2004-12), IDT * SN EN 1995-1-2/NA (2014), IDT * OENORM EN 1995-1-2 (2006-10-01), IDT * OENORM EN 1995-1-2 (2011-09-01), IDT * PN-EN 1995-1-2 (2005-03-15), IDT * PN-EN 1995-1-2 (2008-05-30), IDT * SS-EN 1995-1-2 (2004-12-10), IDT * UNE-EN 1995-1-2 (2011-07-13), IDT * TS EN 1995-1-2 (2015-03-11), IDT * UNI EN 1995-1-2:2005 (2005-01-01), IDT * STN EN 1995-1-2 (2005-04-01), IDT * STN EN 1995-1-2 (2008-06-01), IDT * CSN EN 1995-1-2 (2005-03-01), IDT * CSN EN 1995-1-2 (2006-12-01), IDT * DS/EN 1995-1-2 (2005-01-27), IDT * DS/EN 1995-1-2 + AC (2008-02-10), IDT * NEN-EN 1995-1-2+C2:2011 nl (2011-11-01), IDT * NEN-EN 1995-1-2:2005 en (2005-05-01), IDT * NEN-EN 1995-1-2:2005 nl (2005-05-01), IDT * NEN-EN 1995-1-2:2005+NB:2007 nl (2007-11-01), IDT * SFS-EN 1995-1-2 + AC (2007-03-02), IDT * SFS-EN 1995-1-2:en (2005-01-14), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 300 (1997-03)
Oriented Strand Boards (OSB) - Definitions, classification and specifications
Số hiệu tiêu chuẩn EN 300
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 520 (2004-11)
Gypsum plasterboards - Definitions, requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 520
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1991-1-2 (2002-11)
Eurocode 1: Actions on structures - Part 1-2: General actions - Actions on structures exposed to fire
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1991-1-2
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1993-1-2 (2005-04)
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1993-1-2
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 301 (1992-06) * EN 309 (1992-07) * EN 313-1 (1996-03) * EN 314-2 (1993-02) * EN 316 (1999-09) * EN 336 (2003-04) * EN 912 (1999-09) * EN 1363-1 (1999-08) * EN 1365-1 (1999-08) * EN 1365-2 (1999-12) * EN 1990 (2002-04) * EN 1991-1-1 (2002-04) * EN 1995-1-1 (2004-11) * EN 12369-1 (2001-01) * EN 13162 (2001-05) * ENV 13381-7 (2002-07) * EN 13986 (2004-10) * EN 14080 (2005-06) * EN 14081-1 (2005-11) * EN 14374 (2004-11)
Thay thế cho
ENV 1995-1-2 (1994-11)
Eurocode 5 - Design of timber structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1995-1-2
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1995-1-2 (2003-12)
Eurocode 5 - Design of timber structures - Part 1-2: General - Structural fire design
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1995-1-2
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 1995-1-2 (2004-11)
Eurocode 5 - Design of timber structures - Part 1-2: General - Structural fire design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1995-1-2
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1995-1-2 (1994-11)
Eurocode 5 - Design of timber structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1995-1-2
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1995-1-2 (2003-12)
Eurocode 5 - Design of timber structures - Part 1-2: General - Structural fire design
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1995-1-2
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* EUROCODE Nr. 5 (1987)
Số hiệu tiêu chuẩn EUROCODE Nr. 5
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Application rule * Applications * Bars (materials) * Basis * Blankets * Boards * Building regulations * Buildings * Ceilings * Clothing * Combustion * Components * Concretes * Connections * Construction * Construction engineering * Construction engineering works * Construction materials * Construction works * Corners * Definitions * Design * Dimensioning * Distances * Effects * Enclosure of space * Eurocode * Fasteners * Fire * Fire conditions * Fire hazards * Fire propagation * Fire protection * Fire resistance * Fire risks * Fire safety * Fire spread prevention * Fire tests * Fitness for purpose * Fixings * Girders * Insulating boards * Insulations * Load capacity * Material losses at red heat * Material properties * Materials * Mathematical calculations * Mechanical properties * Methods * Nails * Performance * Planking * Properties * Protective clothing * Reinforcement * Spaced * Specification (approval) * Stays * Steel plates * Stiffeners * Stiffness * Strength of materials * Stress * Stress by fire * Structural engineering drawings * Structural fire protection * Structural timber * Structures * Thermal properties * Timber construction * Timber structures * Values * Verification * Wood * Woodbased sheet materials * Light * Planks * Joints * Junctions * Plates * Sheets * Compounds * Procedures * Implementation * Panels * Tiles * Trusses * Use * Processes * Floors
Số trang
78