Loading data. Please wait

EUROCODE Nr. 5

Số trang: 174
Ngày phát hành: 1987-00-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EUROCODE Nr. 5
Tên tiêu chuẩn
Ngày phát hành
1987-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
88/12204 DC (1988-05-18), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 834 (1975-11)
Fire-resistance tests; Elements of building construction
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 834
Ngày phát hành 1975-11-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1000 (1981-02)
SI units and recommendations for the use of their multiples and of certain other units
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1000
Ngày phát hành 1981-02-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3898 (1976-09)
Bases for design of structures; Notations; General symbols
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3898
Ngày phát hành 1976-09-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.080.01. Kết cấu của công trình nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6891 (1983-05)
Timber structures; Joints made with mechanical fasteners; General principles for the determination of strength and deformation characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6891
Ngày phát hành 1983-05-00
Mục phân loại 91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8375 (1985-07)
Solid timber in structural sizes; Determination of some physical and mechanical properties
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8375
Ngày phát hành 1985-07-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* SFS 2413 (2000-12-24)
Quality requirements for appearance of plywood with outer plies of birch
Số hiệu tiêu chuẩn SFS 2413
Ngày phát hành 2000-12-24
Mục phân loại 79.060. Gỗ ván
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 8969 (2009-03)
Timber structures - Testing of punched metal plate fasteners and joints
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 8969
Ngày phát hành 2009-03-00
Mục phân loại 91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 8970 (1988-03)
Timber structures; joints made with mechanical fasteners; requirements for wood density
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 8970
Ngày phát hành 1988-03-00
Mục phân loại 91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 1204-1 (1979-02-28) * BS 5291 (1984-09-28) * ISO 2081 (1986-09) * CSA O121-M1978 (1978-06-01) * CSA O141-1970 (1970-12-01) * CSA O151-M1978 (1978-06-01) * CIB 66 * CTBA 123 * CTBA 124 * CTBA 128 * NBS PS 1-74 * NBS PS 20-70 * SBN 1975.5 * SFS 2412 * SFS 2414 * SFS 2415 * SFS 2416 * SFS 4091 * SFS 4092 * SFS 4093
Thay thế cho
Thay thế bằng
ENV 1995-1-1 (1993-12)
Eurocode 5; design of timber structures; part 1-1: general rules and rules for buildings
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1995-1-1
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1995-1-1/AC (1994-09)
Eurocode 5 - Design of timber structures - Part 1-1: General rules and rules for buildings; Amendment
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1995-1-1/AC
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1995-1-2 (1994-11)
Eurocode 5 - Design of timber structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1995-1-2
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 1995-1-2 (2004-11)
Eurocode 5 - Design of timber structures - Part 1-2: General - Structural fire design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1995-1-2
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1995-1-2 (1994-11)
Eurocode 5 - Design of timber structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1995-1-2
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1995-1-1/AC (1994-09)
Eurocode 5 - Design of timber structures - Part 1-1: General rules and rules for buildings; Amendment
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1995-1-1/AC
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1995-1-1 (1993-12)
Eurocode 5; design of timber structures; part 1-1: general rules and rules for buildings
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1995-1-1
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* EUROCODE Nr. 5 (1987)
Số hiệu tiêu chuẩn EUROCODE Nr. 5
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1995-1-1 (2004-11)
Từ khóa
Buildings * Construction * Construction engineering works * Construction materials * Construction works * Definitions * Design * Dimensions * Fasteners * Fitness for purpose * Harmonization * Joints * Load capacity * Load measurement * Loading * Mathematical calculations * Specification (approval) * Stability * Statics * Structural systems * Structural timber * Surveillance (approval) * Timber structures * Wood * Dimensioning * Permanency * Durability * Construction engineering
Số trang
174