Loading data. Please wait
Fire-resistance tests; Elements of building construction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 834 |
Ngày phát hành | 1975-11-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
SI units and recommendations for the use of their multiples and of certain other units | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1000 |
Ngày phát hành | 1981-02-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bases for design of structures; Notations; General symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3898 |
Ngày phát hành | 1976-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.080.01. Kết cấu của công trình nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Timber structures; Joints made with mechanical fasteners; General principles for the determination of strength and deformation characteristics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6891 |
Ngày phát hành | 1983-05-00 |
Mục phân loại | 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Solid timber in structural sizes; Determination of some physical and mechanical properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8375 |
Ngày phát hành | 1985-07-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality requirements for appearance of plywood with outer plies of birch | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SFS 2413 |
Ngày phát hành | 2000-12-24 |
Mục phân loại | 79.060. Gỗ ván |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Timber structures - Testing of punched metal plate fasteners and joints | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 8969 |
Ngày phát hành | 2009-03-00 |
Mục phân loại | 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Timber structures; joints made with mechanical fasteners; requirements for wood density | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 8970 |
Ngày phát hành | 1988-03-00 |
Mục phân loại | 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 5; design of timber structures; part 1-1: general rules and rules for buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1995-1-1 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 5 - Design of timber structures - Part 1-1: General rules and rules for buildings; Amendment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1995-1-1/AC |
Ngày phát hành | 1994-09-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 5 - Design of timber structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1995-1-2 |
Ngày phát hành | 1994-11-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 5 - Design of timber structures - Part 1-2: General - Structural fire design | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1995-1-2 |
Ngày phát hành | 2004-11-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 5 - Design of timber structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1995-1-2 |
Ngày phát hành | 1994-11-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 5 - Design of timber structures - Part 1-1: General rules and rules for buildings; Amendment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1995-1-1/AC |
Ngày phát hành | 1994-09-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 5; design of timber structures; part 1-1: general rules and rules for buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1995-1-1 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | EUROCODE Nr. 5 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |