Loading data. Please wait

ENV 1995-1-1

Eurocode 5; design of timber structures; part 1-1: general rules and rules for buildings

Số trang:
Ngày phát hành: 1993-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ENV 1995-1-1
Tên tiêu chuẩn
Eurocode 5; design of timber structures; part 1-1: general rules and rules for buildings
Ngày phát hành
1993-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN V ENV 1995-1-1 (1994-06), IDT * BS DD ENV 1995-1-1 (1994-12-15), IDT * BS 5268-2 (1996-08-15), NEQ * XP P21-711 (1995-08-01), IDT * SN ENV 1995-1-1 (1994), IDT * OENORM ENV 1995-1-1 (1995-02-01), IDT * SS-ENV 1995-1-1 (1998-06-05), IDT * UNE-ENV 1995-1-1 (1997-03-20), IDT * STN P ENV 1995-1-1 (2002-02-01), IDT * CSN P ENV 1995-1-1 (1996-05-01), IDT * DS/ENV 1995-1-1 (1994-06-08), IDT * NVN-ENV 1995-1-1:1994 en (1994-06-01), IDT * NVN-ENV 1995-1-1:1994 nl (1994-06-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 383 (1993-07)
Timber structures; test methods; determination of embedding strength and foundation values for dowel type fasteners
Số hiệu tiêu chuẩn EN 383
Ngày phát hành 1993-07-00
Mục phân loại 91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 409 (1993-07)
Timber structures; test methods; determination of the yield moment of dowel type fasteners; nails
Số hiệu tiêu chuẩn EN 409
Ngày phát hành 1993-07-00
Mục phân loại 91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1000 (1992-11)
SI units and recommendations for the use of their multiples and of certain other units
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1000
Ngày phát hành 1992-11-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2631-2 (1989-02)
Evaluation of human exposure to whole-body vibration; part 2: continuous and shock-induced vibration in buildings (1 to 80 Hz)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2631-2
Ngày phát hành 1989-02-00
Mục phân loại 13.160. Rung động đối với con người
91.120.25. Ðộng đất và phòng sự rung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 300 (1992-12) * EN 301 (1992-06) * prEN 312-4 (1992-03) * prEN 312-5 (1993-03) * prEN 312-6 (1993-03) * prEN 312-7 (1993-04) * EN 335-1 (1992-07) * EN 335-2 (1992-08) * prEN 335-3 (1993-10) * prEN 336 (1990-08) * prEN 338 (1990-08) * EN 350-2 * prEN 351-1 (1992-03) * prEN 384 (1990-08) * prEN 385 (1990-08) * prEN 386 (1990-08) * prEN 387 (1990-08) * prEN 390 (1990-08) * prEN 408 (1990-10) * prEN 460 (1993-09) * prEN 518 (1991-06) * prEN 519 (1991-06) * prEN 594 (1991-11) * prEN 622-3 (1993-02) * prEN 622-5 (1993-02) * prEN 636-1 (1993-10) * prEN 636-2 (1993-10) * prEN 636-3 (1993-10) * prEN 912 (1992-10) * prEN 1058 (1993-03) * prEN 1059 (1993-03) * prEN 1075 (1993-04) * prEN 1194 (1993-09) * EN 26891 (1991-02) * EN 28970 (1991-02) * EN 101047 * ISO 2081 (1986-09) * ISO 8930 (1987-12)
Thay thế cho
EUROCODE Nr. 5 (1987)
Số hiệu tiêu chuẩn EUROCODE Nr. 5
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 1995-1-1 (2004-11)
Eurocode 5 - Design of timber structures - Part 1-1: General - Common rules and rules for buildings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1995-1-1
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ENV 1995-1-1 (1993-12)
Eurocode 5; design of timber structures; part 1-1: general rules and rules for buildings
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1995-1-1
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* EUROCODE Nr. 5 (1987)
Số hiệu tiêu chuẩn EUROCODE Nr. 5
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1995-1-1 (2004-11)
Từ khóa
Adhesives * Assembling * Bars (materials) * Basis * Bending * Biological * Blankets * Board cordwood * Bolts * Buildings * Bulk density * Ceilings * Clamping connections * Classes * Completion * Conditions * Connections * Construction * Construction engineering * Construction materials * Corrosion * Definitions * Dimensioning * Direction of grain * Disks * Displacements * Dowelled joints * Dowels * Durability * Duration of exposure * Effects * Elongation * Erecting (construction operation) * Eurocode * Exploitation * Fall * Fasteners * Fibre building board * Fitness for purpose * Geometry * Glue * Glued joints * Kinks * Layout * Limits (mathematics) * Load capacity * Loading * Mathematical calculations * Nailed joints * Organisms * Panels * Particle boards * Plywood * Pressure * Properties * Ratings * Resistors * Roofing slabs * Roofs * Rules * Safety * Solid wood * Specification (approval) * Status * Stiffness * Straps * Strength of materials * Stress * Structural timber * Structures * Surveillance (approval) * Timber structures * Transport * Trusses (frames) * Verification * Vibration * Walls * Wood * Woodbased sheet materials * Junctions * Rollers * Compounds * Escutcheon plates * Permanency * Pulleys * Trusses * Voltage * Utilization * Expansions * Requirements * Panes * Floors * Joints * Finishing * Washers * Resistance
Số trang