Loading data. Please wait

EN 1995-1-1

Eurocode 5 - Design of timber structures - Part 1-1: General - Common rules and rules for buildings

Số trang: 132
Ngày phát hành: 2004-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1995-1-1
Tên tiêu chuẩn
Eurocode 5 - Design of timber structures - Part 1-1: General - Common rules and rules for buildings
Ngày phát hành
2004-11-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF P21-711-1*NF EN 1995-1-1 (2005-11-01), IDT
Eurocode 5 - Design of timber structures - Part 1-1 : general - Common rules and rules for buildings
Số hiệu tiêu chuẩn NF P21-711-1*NF EN 1995-1-1
Ngày phát hành 2005-11-01
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1995-1-1 (2005-12), IDT * DIN EN 1995-1-1 (2008-09), IDT * DIN EN 1995-1-1 (2010-12), IDT * BS EN 1995-1-1+A2 (2004-12-15), IDT * P21-711-1PR, IDT * SN EN 1995-1-1 (2004-12), IDT * SN EN 1995-1-1/NA (2014), IDT * OENORM EN 1995-1-1 (2006-01-01), IDT * OENORM EN 1995-1-1 (2009-07-01), IDT * OENORM EN 1995-1-1 (2014-11-15), IDT * OENORM EN 1995-1-1 (2015-06-15), IDT * OENORM EN 1995-1-1/A1 (2006-05-01), IDT * OENORM EN 1995-1-1/A2 (2013-11-15), IDT * PN-EN 1995-1-1 (2005-03-15), IDT * PN-EN 1995-1-1 (2010-04-22), IDT * SS-EN 1995-1-1 (2004-12-10), IDT * UNE-EN 1995-1-1 (2006-10-25), IDT * TS EN 1995-1-1 (2015-02-26), IDT * UNI EN 1995-1-1:2005 (2005-02-01), IDT * UNI EN 1995-1-1:2009 (2009-03-12), IDT * UNI EN 1995-1-1:2014 (2014-07-17), IDT * STN EN 1995-1-1 (2005-10-01), IDT * STN EN 1995-1-1+A1 (2008-12-01), IDT * CSN EN 1995-1-1 (2005-03-01), IDT * CSN EN 1995-1-1 (2006-12-01), IDT * DS/EN 1995-1-1 (2005-01-27), IDT * DS/EN 1995-1-1 + AC (2008-02-22), IDT * NEN-EN 1995-1-1+C1+A1:2011 nl (2011-11-01), IDT * NEN-EN 1995-1-1:2005 en (2005-05-01), IDT * NEN-EN 1995-1-1:2005 nl (2005-05-01), IDT * NEN-EN 1995-1-1:2005+NB:2007 nl (2007-11-01), IDT * SFS-EN 1995-1-1 + AC (2007-03-02), IDT * SFS-EN 1995-1-1:en (2005-01-14), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 301 (2006-06)
Adhesives, phenolic and aminoplastic, for load-bearing timber structures - Classification and performance requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 301
Ngày phát hành 2006-06-00
Mục phân loại 83.180. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 335-3 (1995-07)
Durability of wood and wood-based products - Definition of hazard classes of biological attack - Part 3: Application to wood-based panels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 335-3
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 350-2 (1994-05)
Durability of wood and wood-based products - Natural durability of solid wood - Part 2: Guide to natural durability and treatability of selected wood species of importance in Europe
Số hiệu tiêu chuẩn EN 350-2
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 351-1 (2007-07)
Durability of wood and wood-based products - Preservative-treated solid wood - Part 1: Classification of preservative penetration and retention
Số hiệu tiêu chuẩn EN 351-1
Ngày phát hành 2007-07-00
Mục phân loại 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 383 (2007-01)
Timber Structures - Test methods - Determination of embedment strength and foundation values for dowel type fasteners
Số hiệu tiêu chuẩn EN 383
Ngày phát hành 2007-01-00
Mục phân loại 91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 385 (2001-10)
Finger jointed structural timber - Performance requirements and minimum production requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 385
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 387 (2001-10)
Glued laminated timber - Large finger joints - Performance requirements and minimum production requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 387
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 79.060.99. Gỗ ván khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 409 (1993-07)
Timber structures; test methods; determination of the yield moment of dowel type fasteners; nails
Số hiệu tiêu chuẩn EN 409
Ngày phát hành 1993-07-00
Mục phân loại 91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 460 (1994-05)
Durability of wood and wood-based products - Natural durability of solid wood - Guide to the durability requirements for wood to be used in hazard classes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 460
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 594 (1995-12)
Timber structures - Test methods - Racking strength and stiffness of timber frame wall panels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 594
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 622-2 (2004-04)
Fibreboards - Specifications - Part 2: Requirements for hardboards
Số hiệu tiêu chuẩn EN 622-2
Ngày phát hành 2004-04-00
Mục phân loại 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 622-3 (2004-04)
Fibreboards - Specifications - Part 3: Requirements for medium boards
Số hiệu tiêu chuẩn EN 622-3
Ngày phát hành 2004-04-00
Mục phân loại 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 622-4 (1997-06)
Fibreboards - Specifications - Part 4: Requirements for softboards
Số hiệu tiêu chuẩn EN 622-4
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 622-5 (1997-06)
Fibreboards - Specifications - Part 5: Requirements for dry process boards (MDF)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 622-5
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 912 (1999-09)
Timber fasteners - Specifications for connectors for timber
Số hiệu tiêu chuẩn EN 912
Ngày phát hành 1999-09-00
Mục phân loại 21.060.99. Các chi tiết lắp xiết khác
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1075 (1999-09)
Timber structures - Test methods - Joints made with punched metal plate fasteners
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1075
Ngày phát hành 1999-09-00
Mục phân loại 91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1380 (1999-08)
Timber structures - Test methods - Load bearing nailed joints
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1380
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1381 (1999-08)
Timber structures - Test methods - Load bearing stapled joints
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1381
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1382 (1999-08)
Timber structures - Test methods - Withdrawal capacity of timber fasteners
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1382
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1383 (1999-08)
Timber structures - Test methods - Pull through resistance of timber fasteners
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1383
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1990 (2002-04)
Eurocode: Basis of structural design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1990
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1991-1-1 (2002-04)
Eurocode 1: Actions on structures - Part 1-1: General actions - Densities, self-weight and imposed loads for buildings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1991-1-1
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1991-1-3 (2003-07)
Eurocode 1 - Actions on structures - Part 1-3: General actions; Snow loads
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1991-1-3
Ngày phát hành 2003-07-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1991-1-5 (2003-11)
Eurocode 1: Actions on structures - Part 1-5: General actions; Thermal actions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1991-1-5
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1991-1-6 (2005-06)
Eurocode 1 - Actions on structures Part 1-6: General actions - Actions during execution
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1991-1-6
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1991-1-7 (2006-07)
Eurocode 1 - Actions on structures - Part 1-7: General actions - Accidental actions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1991-1-7
Ngày phát hành 2006-07-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10147 (2000-04)
Continuously hot-dip zinc coated structural steels strip and sheet - Technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10147
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13271 (2001-11)
Timber fasteners - Characteristic load-carrying capacities and slip-moduli for connector joints
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13271
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 21.060.99. Các chi tiết lắp xiết khác
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 300 (2006-07) * EN 312 (2003-08) * EN 335-1 (2006-08) * EN 335-2 (2006-08) * EN 636 (2003-07) * EN 1991-1-4 (2005-04) * EN 13986 (2004-10) * EN 14081-1 (2005-11) * ISO 2081 (1986-09)
Thay thế cho
ENV 1995-1-1 (1993-12)
Eurocode 5; design of timber structures; part 1-1: general rules and rules for buildings
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1995-1-1
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1995-1-1/AC (1994-09)
Eurocode 5 - Design of timber structures - Part 1-1: General rules and rules for buildings; Amendment
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1995-1-1/AC
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1995-1-1 (2003-12)
Eurocode 5 - Design of timber structures - Part 1-1: General; Common rules and rules for buildings
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1995-1-1
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ENV 1995-1-1/AC (1994-09)
Eurocode 5 - Design of timber structures - Part 1-1: General rules and rules for buildings; Amendment
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1995-1-1/AC
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1995-1-1 (1993-12)
Eurocode 5; design of timber structures; part 1-1: general rules and rules for buildings
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1995-1-1
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* EUROCODE Nr. 5 (1987)
Số hiệu tiêu chuẩn EUROCODE Nr. 5
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1995-1-1 (2004-11)
Eurocode 5 - Design of timber structures - Part 1-1: General - Common rules and rules for buildings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1995-1-1
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1995-1-1 (2003-12)
Eurocode 5 - Design of timber structures - Part 1-1: General; Common rules and rules for buildings
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1995-1-1
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1995-1-1 (2004-11)
Từ khóa
Adhesives * Assembling * Bars (materials) * Basis * Bending * Bending stiffness * Biological * Board cordwood * Bolts * Buildings * Bulk density * Ceilings * Clamping connections * Classes * Completion * Conditions * Connections * Construction * Construction engineering * Construction materials * Corrosion * Creep ratio * Definitions * Dimensioning * Direction of grain * Disks * Displacements * Dowelled joints * Dowels * Durability * Duration of exposure * Effects * Elongation * Erecting (construction operation) * Eurocode * Expansions * Exploitation * Fall * Fasteners * Fibre building board * Fitness for purpose * Geometry * Glue * Glued joints * Kinks * Layout * Limits (mathematics) * Load capacity * Loading * Mathematical calculations * Nailed joints * Organisms * Panels * Particle boards * Plywood * Pressure * Properties * Ratings * Resistance * Roofing slabs * Roofs * Rules * Safety * Solid wood * Specification (approval) * Status * Stiffness * Straps * Strength of materials * Stress * Structural timber * Structures * Surveillance (approval) * Timber structures * Transport * Trusses * Trusses (frames) * Utilization * Verification * Vibration * Walls * Wood * Woodbased sheet materials * Panes * Compounds * Washers * Junctions * Finishing * Blankets * Flexural strength * Permanency * Rollers * Resistors * Requirements * Pulleys * Joints * Escutcheon plates * Voltage * Floors
Số trang
132