Loading data. Please wait
| Eurocode - Basis of structural design | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF P06-100-1*NF EN 1990 |
| Ngày phát hành | 2003-03-01 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.01. Kết cấu của công trình nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 2: design of concrete structures; part 1-1: general rules and rules for buildings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1992-1-1 |
| Ngày phát hành | 1991-12-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 3: design of steel structures; part 1-1: general rules and rules for buildings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1993-1-1 |
| Ngày phát hành | 1992-04-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 4 - Design of composite steel and concrete structures - Part 1-1: General rules and rules for buildings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1994-1-1 |
| Ngày phát hành | 1992-10-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại 91.080.40. Kết cấu bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 5; design of timber structures; part 1-1: general rules and rules for buildings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1995-1-1 |
| Ngày phát hành | 1993-12-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.20. Kết cấu gỗ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 6: Design of masonry structures - Part 1-1: General rules for buildings - Rules for reinforced and unreinforced masonry | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1996-1-1 |
| Ngày phát hành | 1995-06-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.30. Phần xây nề |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 7 - Geotechnical design - Part 1: General rules | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1997-1 |
| Ngày phát hành | 1994-10-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 8 - Design of structures for earthquake resistance - Part 1: General rules, Seismic action and rules for buildings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1998-1 |
| Ngày phát hành | 2004-12-00 |
| Mục phân loại | 91.120.25. Ðộng đất và phòng sự rung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 9: Design of aluminium structures - Part 1-1: General rules - General rules and rules for buildings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1999-1-1 |
| Ngày phát hành | 1998-05-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 1 - Basis of design and actions on structures - Part 1: Basis of design | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1991-1 |
| Ngày phát hành | 1994-10-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode - Basis of structural design | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1990 |
| Ngày phát hành | 2001-07-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 1 - Basis of design and actions on structures - Part 1: Basis of design | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1991-1 |
| Ngày phát hành | 1994-10-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EUROCODE Nr. 1 |
| Ngày phát hành | 1984-00-00 |
| Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode: Basis of structural design | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1990 |
| Ngày phát hành | 2002-04-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode - Basis of structural design | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1990 |
| Ngày phát hành | 2001-07-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
| Trạng thái | Có hiệu lực |