Loading data. Please wait

ENV 1999-1-1

Eurocode 9: Design of aluminium structures - Part 1-1: General rules - General rules and rules for buildings

Số trang: 276
Ngày phát hành: 1998-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ENV 1999-1-1
Tên tiêu chuẩn
Eurocode 9: Design of aluminium structures - Part 1-1: General rules - General rules and rules for buildings
Ngày phát hành
1998-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN V ENV 1999-1-1 (2000-10), IDT * BS DD ENV 1999-1-1 (2000-12-15), IDT * OENORM ENV 1999-1-1 (1998-11-01), IDT * OENORM ENV 1999-1-1 (2000-06-01), IDT * SS-ENV 1999-1-1 (1999-12-31), IDT * UNE-ENV 1999-1-1 (2000-02-29), IDT * STN P ENV 1999-1-1 (2003-11-01), IDT * DS/ENV 1999-1-1 (1998-11-05), IDT * NVN-ENV 1999-1-1:1998 en (1998-07-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 515 (1993-08)
Aluminium and aluminium alloys; wrought products; temper designations
Số hiệu tiêu chuẩn EN 515
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.120.10. Nhôm và hợp kim nhôm
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1991-1 (1994-10)
Eurocode 1 - Basis of design and actions on structures - Part 1: Basis of design
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1991-1
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1991-2-1 (1995-02)
Eurocode 1: Basis of design and actions on structures - Part 2-1: Actions on structures - Densities, self-weight and imposed loads
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1991-2-1
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1991-2-3 (1995-02)
Eurocode 1: Basis of design and actions on structures - Part 2-3: Actions on structures - Snow loads
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1991-2-3
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1991-2-4 (1995-05)
Eurocode 1: Basis of design and actions on structures - Part 2-4: Actions on structures - Wind actions
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1991-2-4
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1993-1-1 (1992-04)
Eurocode 3: design of steel structures; part 1-1: general rules and rules for buildings
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1993-1-1
Ngày phát hành 1992-04-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1999-1-2 (1998-05)
Eurocode 9: Design of aluminium structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1999-1-2
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 468 (1982-08)
Surface roughness; Parameters, their values and general rules for specifying requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 468
Ngày phát hành 1982-08-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1000 (1981-02)
SI units and recommendations for the use of their multiples and of certain other units
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1000
Ngày phát hành 1981-02-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1302 (1992-11)
Technical drawings; method of indicating surface texture
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1302
Ngày phát hành 1992-11-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 190-120 * EN 287-2 (1992-02) * EN 288-1 (1992-02) * EN 288-4 (1992-08) * prEN 288-13 (1995-10) * EN 439 (1994-08) * EN 485-1 (1993-10) * EN 485-2 (1994-11) * EN 485-3 (1993-10) * EN 485-4 (1993-10) * prEN 508-2 (1996-05) * EN 573-1 (1994-08) * EN 573-2 (1994-08) * EN 573-3 (1994-08) * EN 573-4 (1994-08) * prEN 586-1 (1996) * EN 586-2 (1994-06) * prEN 586-3 (1996-09) * prEN 754-1 (1996-11) * prEN 754-2 (1996-11) * EN 754-3 (1995-11) * EN 754-4 (1995-11) * EN 754-5 (1995-11) * EN 754-6 (1995-11) * prEN 754-7 (1995-08) * prEN 754-8 (1995-08) * prEN 755-1 (1996-11) * prEN 755-2 (1996-11) * EN 755-3 (1995-06) * EN 755-4 (1995-06) * EN 755-5 (1995-06) * EN 755-6 (1995-06) * prEN 755-7 (1995-08) * prEN 755-8 (1995-08) * prEN 755-9 (1995-08) * prEN 970 (1996-08) * prEN 1011-1 (1997-10) * prEN 1011-4 (1997-12) * prEN 1418 (1997-06) * prEN 1559-1 (1997-01) * prEN 1559-2 (1995-09) * prEN 1592-1 (1996) * prEN 1592-2 (1994-08) * prEN 1592-3 (1994-08) * prEN 1592-4 (1994-08) * prEN 1706 (1993) * ENV 1991-2-2 (1994) * ENV 1999-2 (1998-05) * prEN 10020-1 (1995) * prEN 12020-2 (1995-07) * EN 30042 (1994-05) * ISO 8930 (1987-12) * ISO 11003-1 (1993-09) * ISO 11003-2 (1993-09)
Thay thế cho
prENV 1999-1-1 (1997-04)
Eurocode 9: Design of aluminium structures - Part 1-1: General rules - General rules and rules for buildings
Số hiệu tiêu chuẩn prENV 1999-1-1
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 1999-1-1 (2007-02)
Eurocode 9 - Design of aluminium structures - Part 1-1: General structural rules
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1999-1-1
Ngày phát hành 2007-02-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1999-1-1 (2007-05)
Eurocode 9: Design of aluminium structures - Part 1-1: General structural rules
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1999-1-1
Ngày phát hành 2007-05-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1999-1-4 (2007-02)
Eurocode 9 - Design of aluminium structures - Part 1-4: Cold-formed structural sheeting
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1999-1-4
Ngày phát hành 2007-02-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1999-1-5 (2007-02)
Eurocode 9 - Design of aluminium structures - Part 1-5: Shell structures
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1999-1-5
Ngày phát hành 2007-02-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 1999-1-1 (2007-02)
Eurocode 9 - Design of aluminium structures - Part 1-1: General structural rules
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1999-1-1
Ngày phát hành 2007-02-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1999-1-1 (1998-05)
Eurocode 9: Design of aluminium structures - Part 1-1: General rules - General rules and rules for buildings
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1999-1-1
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1999-1-4 (2007-02)
Eurocode 9 - Design of aluminium structures - Part 1-4: Cold-formed structural sheeting
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1999-1-4
Ngày phát hành 2007-02-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1999-1-5 (2007-02)
Eurocode 9 - Design of aluminium structures - Part 1-5: Shell structures
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1999-1-5
Ngày phát hành 2007-02-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* prENV 1999-1-1 (1997-04)
Eurocode 9: Design of aluminium structures - Part 1-1: General rules - General rules and rules for buildings
Số hiệu tiêu chuẩn prENV 1999-1-1
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1999-1-5 (2007-02) * EN 1999-1-4 (2007-02)
Từ khóa
Aluminium * Aluminium construction * Buildings * Construction * Dimensioning * Eurocode * Rules
Số trang
276