Loading data. Please wait
ENV 1999-1-2Eurocode 9: Design of aluminium structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design
Số trang:
Ngày phát hành: 1998-05-00
| Eurocode 1: Basis of design and actions on structures - Part 2-2: Actions on structures - Actions on structures exposed to fire | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1991-2-2 |
| Ngày phát hành | 1995-02-00 |
| Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| SI units and recommendations for the use of their multiples and of certain other units | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1000 |
| Ngày phát hành | 1981-02-00 |
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 9: Design of aluminium structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prENV 1999-1-2 |
| Ngày phát hành | 1997-04-00 |
| Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 9 - Design of aluminium structures - Part 1-2: Structural fire design | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1999-1-2 |
| Ngày phát hành | 2007-02-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 9 - Design of aluminium structures - Part 1-4: Cold-formed structural sheeting | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1999-1-4 |
| Ngày phát hành | 2007-02-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 9 - Design of aluminium structures - Part 1-5: Shell structures | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1999-1-5 |
| Ngày phát hành | 2007-02-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 9: Design of aluminium structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1999-1-2 |
| Ngày phát hành | 1998-05-00 |
| Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 9: Design of aluminium structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prENV 1999-1-2 |
| Ngày phát hành | 1997-04-00 |
| Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 9 - Design of aluminium structures - Part 1-2: Structural fire design | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1999-1-2 |
| Ngày phát hành | 2007-02-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 9 - Design of aluminium structures - Part 1-4: Cold-formed structural sheeting | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1999-1-4 |
| Ngày phát hành | 2007-02-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |