Loading data. Please wait

ENV 1991-2-2

Eurocode 1: Basis of design and actions on structures - Part 2-2: Actions on structures - Actions on structures exposed to fire

Số trang:
Ngày phát hành: 1995-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ENV 1991-2-2
Tên tiêu chuẩn
Eurocode 1: Basis of design and actions on structures - Part 2-2: Actions on structures - Actions on structures exposed to fire
Ngày phát hành
1995-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN V ENV 1991-2-2 (1997-05), IDT * BS DD ENV 1991-2-2 (1996-09-15), IDT * XP P06-102-2 (1997-12-01), IDT * P06-102-2PR, IDT * SN ENV 1991-2-2 (1995), IDT * OENORM ENV 1991-2-2 (1995-09-01), IDT * OENORM ENV 1991-2-2 (1996-12-01), IDT * SS-ENV 1991-2-2 (1996-05-24), IDT * UNE-ENV 1991-2-2 (1998-05-29), IDT * STN P ENV 1991-2-2 (1999-12-01), IDT * CSN P ENV 1991-2-2 (1997-02-01), IDT * NAD-NVN-ENV 1991-2-2:1999 nl (1999-11-01), MOD * NVN-ENV 1991-2-2:1995 en (1995-03-01), IDT * SFS-ENV 1991-2-2 (1995-12-28), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 3898 (1987-12)
Bases for design of structures; Notations; General symbols
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3898
Ngày phát hành 1987-12-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.01. Kết cấu của công trình nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1991-1 (1994-10) * ENV 1991-2-1 (1995-02) * ENV 1991-2-3 (1995-02) * ENV 1991-2-4 * ENV 1991-2-5 * ENV 1991-2-6 * ENV 1991-2-7 * ENV 1991-3 * ENV 1991-4 * ENV 1991-5 * ENV 1992 * ENV 1993 * ENV 1994 * ENV 1995 * ENV 1996 * ENV 1997 * ENV 1998 * ENV 1999
Thay thế cho
EUROCODE Nr. 1 (1984)
Số hiệu tiêu chuẩn EUROCODE Nr. 1
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 13.220.20. Thiết bị phòng cháy
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 1991-1-2 (2002-11)
Eurocode 1: Actions on structures - Part 1-2: General actions - Actions on structures exposed to fire
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1991-1-2
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 1991-1-2 (2002-11)
Eurocode 1: Actions on structures - Part 1-2: General actions - Actions on structures exposed to fire
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1991-1-2
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1991-2-2 (1995-02)
Eurocode 1: Basis of design and actions on structures - Part 2-2: Actions on structures - Actions on structures exposed to fire
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1991-2-2
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 13.220.20. Thiết bị phòng cháy
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EUROCODE Nr. 1 (1984)
Số hiệu tiêu chuẩn EUROCODE Nr. 1
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 13.220.20. Thiết bị phòng cháy
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Aeration * Anchorages * Application rule * Applications * Balconies * Basis * Buildings * Burning behaviours * Calorific value * Classification * Cloth * Combustible * Combustion * Components * Construction * Construction engineering * Construction engineering works * Construction materials * Construction works * Definitions * Deflection * Design * Determinations * Dimensioning * Effects * Exploitation * Fire * Fire conditions * Fire hazards * Fire proofness * Fire propagation * Fire resistance * Fire risks * Fire safety * Flames * Force * Gases * Inspection * Liquids * Load capacity * Load measurement * Loading * Mass * Mathematical calculations * Mechanical properties * Methods * National * Operating load * Planning * Plastics * Properties * Quality control * Reinforcement * Relative density * Rim holes * Self weight * Solids * Specification (approval) * Stability * Statics * Stress by fire * Structural engineering drawings * Structural fire protection * Structures * Surveillance (approval) * Temperature * Testing * Thermal * Thermics * Useful load * Variation of temperature in time * Ventilation * Weight (mass) * Weights * Winds * Light * Processes * Procedures * Implementation * Substances * Stress * Trusses * Use * Fabrics * Utilization * Materials
Số trang