Loading data. Please wait
ISO 3898Bases for design of structures; Notations; General symbols
Số trang: 7
Ngày phát hành: 1987-12-00
| Bases for design of structures; Notations; General symbols | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3898 |
| Ngày phát hành | 1976-09-00 |
| Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.080.01. Kết cấu của công trình nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Addendum 1-1982 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3898 ADD 1 |
| Ngày phát hành | 1982-09-00 |
| Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.080.01. Kết cấu của công trình nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Bases for design of structures - Notations - General symbols | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3898 |
| Ngày phát hành | 1997-08-00 |
| Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.080.01. Kết cấu của công trình nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Bases for design of structures - Notations - General symbols | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3898 |
| Ngày phát hành | 1997-08-00 |
| Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.080.01. Kết cấu của công trình nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Bases for design of structures; Notations; General symbols | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3898 |
| Ngày phát hành | 1987-12-00 |
| Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.01. Kết cấu của công trình nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Bases for design of structures; Notations; General symbols | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3898 |
| Ngày phát hành | 1976-09-00 |
| Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.080.01. Kết cấu của công trình nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Addendum 1-1982 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3898 ADD 1 |
| Ngày phát hành | 1982-09-00 |
| Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.080.01. Kết cấu của công trình nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |