Loading data. Please wait
Eurocode 9 - Design of aluminium structures - Part 1-4: Cold-formed structural sheeting
Số trang: 62
Ngày phát hành: 2007-02-00
Aluminium and aluminium alloys - Sheet, strip and plate - Part 2: Mechanical properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 485-2 |
Ngày phát hành | 2008-10-00 |
Mục phân loại | 77.150.10. Sản phẩm nhôm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Execution of steel structures and aluminium structures - Part 1: Requirements for conformity assessment of structural components | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1090-1 |
Ngày phát hành | 2009-07-00 |
Mục phân loại | 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Execution of steel structures and aluminium structures - Part 3: Technical requirements for aluminium structures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1090-3 |
Ngày phát hành | 2008-06-00 |
Mục phân loại | 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aluminium and aluminium alloys - Coil coated sheet and strip for general applications - Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1396 |
Ngày phát hành | 2007-01-00 |
Mục phân loại | 77.150.10. Sản phẩm nhôm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode: Basis of structural design | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1990 |
Ngày phát hành | 2002-04-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 1: Actions on structures - Part 1-1: General actions - Densities, self-weight and imposed loads for buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1991-1-1 |
Ngày phát hành | 2002-04-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 1: Actions on structures - Part 1-2: General actions - Actions on structures exposed to fire | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1991-1-2 |
Ngày phát hành | 2002-11-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 1 - Actions on structures - Part 1-3: General actions; Snow loads | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1991-1-3 |
Ngày phát hành | 2003-07-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 1: Actions on structures - Part 1-5: General actions; Thermal actions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1991-1-5 |
Ngày phát hành | 2003-11-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 1 - Actions on structures Part 1-6: General actions - Actions during execution | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1991-1-6 |
Ngày phát hành | 2005-06-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 1 - Actions on structures - Part 1-7: General actions - Accidental actions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1991-1-7 |
Ngày phát hành | 2006-07-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 1: Actions on structures - Part 2: Traffic loads on bridges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1991-2 |
Ngày phát hành | 2003-09-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 93.040. Xây dựng cầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 1 - Actions on structures - Part 4: Silos and tanks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1991-4 |
Ngày phát hành | 2006-05-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.040.01. Công trình nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 9 - Design of aluminium structures - Part 1-1: General structural rules | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1999-1-1 |
Ngày phát hành | 2007-02-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials - Tensile testing - Part 1: Method of test at ambient temperature | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10002-1 |
Ngày phát hành | 2001-07-00 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hexagon head tapping screws (ISO 1479:1983) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 1479 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Slotted pan head tapping screws (ISO 1481:1983) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 1481 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Corrosion protection of steel structures by protective paint systems - Part 2: Classification of environments (ISO 12944-2:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 12944-2 |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 87.020. Quá trình sơn 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hexagon washer head drilling screws with tapping screw thread (ISO 15480:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 15480 |
Ngày phát hành | 1999-09-00 |
Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cross recessed pan head drilling screws with tapping screw thread (ISO 15481:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 15481 |
Ngày phát hành | 1999-08-00 |
Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Closed end blind rivets with break pull mandrel and protruding head - AlA/St (ISO 15973:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 15973 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 21.060.40. Ðinh tán |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Closed end blind rivets with break pull mandrel and countersunk head - AlA/St (ISO 15974:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 15974 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 21.060.40. Ðinh tán |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Open end blind rivets with break pull mandrel and protruding head - AlA/St (ISO 15977:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 15977 |
Ngày phát hành | 2002-11-00 |
Mục phân loại | 21.060.40. Ðinh tán |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Open end blind rivets with break pull mandrel and countersunk head - AlA/St (ISO 15978:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 15978 |
Ngày phát hành | 2002-11-00 |
Mục phân loại | 21.060.40. Ðinh tán |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Open end blind rivets with break pull mandrel and protruding head - AlA/AlA (ISO 15981:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 15981 |
Ngày phát hành | 2002-11-00 |
Mục phân loại | 21.060.40. Ðinh tán |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Open end blind rivets with break pull mandrel and countersunk head - AlA/AlA (ISO 15982:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 15982 |
Ngày phát hành | 2002-11-00 |
Mục phân loại | 21.060.40. Ðinh tán |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cross recessed pan head tapping screws | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7049 |
Ngày phát hành | 1983-07-00 |
Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 9: Design of aluminium structures - Part 1-1: General rules - General rules and rules for buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1999-1-1 |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 9: Design of aluminium structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1999-1-2 |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 9: Design of aluminium structures - Part 2: Structures susceptible to fatigue | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1999-2 |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 9 - Design of aluminium structures - Part 1-4: Cold-formed structural sheeting | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1999-1-4 |
Ngày phát hành | 2006-05-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 9: Design of aluminium structures - Part 2: Structures susceptible to fatigue | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1999-2 |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 9: Design of aluminium structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1999-1-2 |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 9: Design of aluminium structures - Part 1-1: General rules - General rules and rules for buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1999-1-1 |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 9: Design of aluminium structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prENV 1999-1-2 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 9 - Design of aluminium structures - Part 1-4: Cold-formed structural sheeting | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1999-1-4 |
Ngày phát hành | 2007-02-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 9 - Design of aluminium structures - Part 1-4: Cold-formed structural sheeting | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1999-1-4 |
Ngày phát hành | 2006-05-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 9: Design of aluminium structures - Part 2: Structures susceptible to fatigue | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prENV 1999-2 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 9: Design of aluminium structures - Part 1-1: General rules - General rules and rules for buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prENV 1999-1-1 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |