Loading data. Please wait

EN 1999-1-4

Eurocode 9 - Design of aluminium structures - Part 1-4: Cold-formed structural sheeting

Số trang: 62
Ngày phát hành: 2007-02-00

Liên hệ
EN 1999 (1)P EN 1999 applies to the design of buildings and civil engineering and structural works in aluminium. It complies with the principles and requirements for the safety and serviceability of structures, the basis of their design and verification that are given in EN 1990 - Basis of structural design. (2) EN 1999 is only concerned with requirements for resistance, serviceability, durability and fire resistance of aluminium structures. Other requirements, e. g. concerning thermal or sound insulation, are not considered. (3) EN 1999 is intended to be used in conjunction with: EN 1990 "Basis of structural design"; EN 1991 "Actions on structures"; European Standards construction products relevant for aluminium structures; EN 1090-1: Execution of steel structures and aluminium structures - Part 1: Requirements for conformity assessment of structural components5; EN 1090-3: Execution of steel structures and aluminium structures - Part 3: Technical requirements for aluminium structures5 (4) EN 1999 is subdivided in five parts: EN 1999-1-1 Design of Aluminium Structures: General structural rules. EN 1999-1-2 Design of Aluminium Structures: Structural fire design. EN 1999-1-3 Design of Aluminium Structures: Structures susceptible to fatigue. EN 1999-1-4 Design of Aluminium Structures: Cold-formed structural sheeting. EN 1999-1-5 Design of Aluminium Structures: Shell structures. EN 1999-1-4 (1)P EN 1999-1-4 gives design requirements for cold-formed trapezoidal aluminium sheeting. It applies to cold-formed aluminium products made from hot rolled or cold rolled sheet or strip that have been cold-formed by such processes as cold-rolled forming or press-breaking. The execution of aluminium structures made of cold-formed sheeting is covered in EN 1090-3. NOTE The rules in this part complement the rules in other parts of EN 1999-1. (2) Methods are also given for stressed-skin design using aluminium sheeting as a structural diaphragm. (3) This part does not apply to cold-formed aluminium profiles like C-, Z- etc profiles nor cold-formed and welded circular or rectangular hollow sections. (4) EN 1999-1-4 gives methods for design by calculation and for design assisted by testing. The methods for the design by calculation apply only within stated ranges of material properties and geometrical properties for which sufficient experience and test evidence is available. These limitations do not apply to design by testing. (5) EN 1999-1-4 does not cover load arrangement for loads during execution and maintenance. 5 To be published
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1999-1-4
Tên tiêu chuẩn
Eurocode 9 - Design of aluminium structures - Part 1-4: Cold-formed structural sheeting
Ngày phát hành
2007-02-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1999-1-4 (2010-05), IDT * BS EN 1999-1-4+A1 (2007-03-30), IDT * NF P22-154 (2007-06-01), IDT * SN EN 1999-1-4 (2007), IDT * OENORM EN 1999-1-4 (2010-08-15), IDT * OENORM EN 1999-1-4 (2013-01-15), IDT * OENORM EN 1999-1-4/A1 (2010-11-15), IDT * PN-EN 1999-1-4 (2007-03-27), IDT * PN-EN 1999-1-4 (2012-05-15), IDT * SS-EN 1999-1-4 (2007-03-07), IDT * UNI EN 1999-1-4:2007 (2007-06-21), IDT * UNI EN 1999-1-4:2011 (2011-10-20), IDT * STN EN 1999-1-4 (2007-08-01), IDT * CSN EN 1999-1-4 (2007-09-01), IDT * CSN EN 1999-1-4 (2009-01-01), IDT * DS/EN 1999-1-4 (2007-09-24), IDT * NEN-EN 1999-1-4+A1+C1:2011 nl (2011-12-01), IDT * NEN-EN 1999-1-4:2007 en (2007-03-01), IDT * SFS-EN 1999-1-4:en (2007-05-04), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 485-2 (2008-10)
Aluminium and aluminium alloys - Sheet, strip and plate - Part 2: Mechanical properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 485-2
Ngày phát hành 2008-10-00
Mục phân loại 77.150.10. Sản phẩm nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1090-1 (2009-07)
Execution of steel structures and aluminium structures - Part 1: Requirements for conformity assessment of structural components
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1090-1
Ngày phát hành 2009-07-00
Mục phân loại 91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1090-3 (2008-06)
Execution of steel structures and aluminium structures - Part 3: Technical requirements for aluminium structures
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1090-3
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1396 (2007-01)
Aluminium and aluminium alloys - Coil coated sheet and strip for general applications - Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1396
Ngày phát hành 2007-01-00
Mục phân loại 77.150.10. Sản phẩm nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1990 (2002-04)
Eurocode: Basis of structural design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1990
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1991-1-1 (2002-04)
Eurocode 1: Actions on structures - Part 1-1: General actions - Densities, self-weight and imposed loads for buildings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1991-1-1
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1991-1-2 (2002-11)
Eurocode 1: Actions on structures - Part 1-2: General actions - Actions on structures exposed to fire
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1991-1-2
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1991-1-3 (2003-07)
Eurocode 1 - Actions on structures - Part 1-3: General actions; Snow loads
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1991-1-3
Ngày phát hành 2003-07-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1991-1-5 (2003-11)
Eurocode 1: Actions on structures - Part 1-5: General actions; Thermal actions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1991-1-5
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1991-1-6 (2005-06)
Eurocode 1 - Actions on structures Part 1-6: General actions - Actions during execution
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1991-1-6
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1991-1-7 (2006-07)
Eurocode 1 - Actions on structures - Part 1-7: General actions - Accidental actions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1991-1-7
Ngày phát hành 2006-07-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1991-2 (2003-09)
Eurocode 1: Actions on structures - Part 2: Traffic loads on bridges
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1991-2
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
93.040. Xây dựng cầu
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1991-4 (2006-05)
Eurocode 1 - Actions on structures - Part 4: Silos and tanks
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1991-4
Ngày phát hành 2006-05-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.040.01. Công trình nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1999-1-1 (2007-02)
Eurocode 9 - Design of aluminium structures - Part 1-1: General structural rules
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1999-1-1
Ngày phát hành 2007-02-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10002-1 (2001-07)
Metallic materials - Tensile testing - Part 1: Method of test at ambient temperature
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10002-1
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 1479 (1994-07)
Hexagon head tapping screws (ISO 1479:1983)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1479
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 1481 (1994-07)
Slotted pan head tapping screws (ISO 1481:1983)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1481
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 12944-2 (1998-05)
Paints and varnishes - Corrosion protection of steel structures by protective paint systems - Part 2: Classification of environments (ISO 12944-2:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 12944-2
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 87.020. Quá trình sơn
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 15480 (1999-09)
Hexagon washer head drilling screws with tapping screw thread (ISO 15480:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 15480
Ngày phát hành 1999-09-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 15481 (1999-08)
Cross recessed pan head drilling screws with tapping screw thread (ISO 15481:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 15481
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 15973 (2000-12)
Closed end blind rivets with break pull mandrel and protruding head - AlA/St (ISO 15973:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 15973
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 21.060.40. Ðinh tán
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 15974 (2000-12)
Closed end blind rivets with break pull mandrel and countersunk head - AlA/St (ISO 15974:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 15974
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 21.060.40. Ðinh tán
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 15977 (2002-11)
Open end blind rivets with break pull mandrel and protruding head - AlA/St (ISO 15977:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 15977
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 21.060.40. Ðinh tán
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 15978 (2002-11)
Open end blind rivets with break pull mandrel and countersunk head - AlA/St (ISO 15978:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 15978
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 21.060.40. Ðinh tán
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 15981 (2002-11)
Open end blind rivets with break pull mandrel and protruding head - AlA/AlA (ISO 15981:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 15981
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 21.060.40. Ðinh tán
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 15982 (2002-11)
Open end blind rivets with break pull mandrel and countersunk head - AlA/AlA (ISO 15982:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 15982
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 21.060.40. Ðinh tán
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7049 (1983-07)
Cross recessed pan head tapping screws
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7049
Ngày phát hành 1983-07-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 508-2 (2008-07) * EN 1991-1-4 (2005-04) * EN 1991-3 (2006-07) * EN 1995-1-1 (2004-11)
Thay thế cho
ENV 1999-1-1 (1998-05)
Eurocode 9: Design of aluminium structures - Part 1-1: General rules - General rules and rules for buildings
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1999-1-1
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1999-1-2 (1998-05)
Eurocode 9: Design of aluminium structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1999-1-2
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1999-2 (1998-05)
Eurocode 9: Design of aluminium structures - Part 2: Structures susceptible to fatigue
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1999-2
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1999-1-4 (2006-05)
Eurocode 9 - Design of aluminium structures - Part 1-4: Cold-formed structural sheeting
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1999-1-4
Ngày phát hành 2006-05-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ENV 1999-2 (1998-05)
Eurocode 9: Design of aluminium structures - Part 2: Structures susceptible to fatigue
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1999-2
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1999-1-2 (1998-05)
Eurocode 9: Design of aluminium structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1999-1-2
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1999-1-1 (1998-05)
Eurocode 9: Design of aluminium structures - Part 1-1: General rules - General rules and rules for buildings
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1999-1-1
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* prENV 1999-1-2 (1997-04)
Eurocode 9: Design of aluminium structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design
Số hiệu tiêu chuẩn prENV 1999-1-2
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1999-1-4 (2007-02)
Eurocode 9 - Design of aluminium structures - Part 1-4: Cold-formed structural sheeting
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1999-1-4
Ngày phát hành 2007-02-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1999-1-4 (2006-05)
Eurocode 9 - Design of aluminium structures - Part 1-4: Cold-formed structural sheeting
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1999-1-4
Ngày phát hành 2006-05-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* prENV 1999-2 (1997-04)
Eurocode 9: Design of aluminium structures - Part 2: Structures susceptible to fatigue
Số hiệu tiêu chuẩn prENV 1999-2
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* prENV 1999-1-1 (1997-04)
Eurocode 9: Design of aluminium structures - Part 1-1: General rules - General rules and rules for buildings
Số hiệu tiêu chuẩn prENV 1999-1-1
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1999-1-4 (2007-02)
Từ khóa
Aluminium * Aluminium construction * Buildings * Cold-coiled * Connections * Construction * Definitions * Dimensioning * Durability * Eurocode * Fasteners * Fitness for purpose * Load capacity * Materials * Profile pannels * Rules * Structures * Joints * Junctions * Permanency * Compounds * Trusses
Số trang
62