Loading data. Please wait
Eurocode 1: Actions on structures - Part 1-5: General actions; Thermal actions
Số trang: 39
Ngày phát hành: 2003-11-00
| Eurocode 1 : actions on structures - Part 1-5 : general actions - Thermal actions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF P06-115-1*NF EN 1991-1-5 |
| Ngày phát hành | 2004-05-01 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.01. Kết cấu của công trình nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode: Basis of structural design | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1990 |
| Ngày phát hành | 2002-04-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Free-standing industrial chimneys - Part 1: General requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13084-1 |
| Ngày phát hành | 2000-08-00 |
| Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Bases for design of structures - Notations - General symbols | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3898 |
| Ngày phát hành | 1997-08-00 |
| Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.080.01. Kết cấu của công trình nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| General principles on reliability for structures; List of equivalent terms Trilingual edition | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8930 |
| Ngày phát hành | 1987-12-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 1: Basis of design and actions on structures - Part 2-5: Actions on structures - Thermal actions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1991-2-5 |
| Ngày phát hành | 1997-08-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 1: Actions on structures - Part 1-5: General actions; Thermal actions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1991-1-5 |
| Ngày phát hành | 2003-05-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 1: Basis of design and actions on structures - Part 2-5: Actions on structures - Thermal actions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1991-2-5 |
| Ngày phát hành | 1997-08-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 1: Actions on structures - Part 1-5: General actions; Thermal actions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1991-1-5 |
| Ngày phát hành | 2003-11-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 1: Actions on structures - Part 1-5: General actions; Thermal actions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1991-1-5 |
| Ngày phát hành | 2003-05-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 1: Basis of design and actions on structures - Part 2-5: Actions on structures - Thermal actions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prENV 1991-2-5 |
| Ngày phát hành | 1996-09-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
| Trạng thái | Có hiệu lực |