Loading data. Please wait

EN 485-2

Aluminium and aluminium alloys - Sheet, strip and plate - Part 2: Mechanical properties

Số trang: 86
Ngày phát hành: 2008-10-00

Liên hệ
This European Standard specifies the mechanical properties of wrought aluminium and wrought aluminium alloy sheet, strip and plate for general engineering applications. It does not apply to semi-finished rolled products in coiled form to be subjected to further rolling (reroll stock) or to special products such as corrugated, embossed, painted, sheets and strips or to special applications such as aerospace, can stock, finstock, for which mechanical properties are specified in separate European Standards. The chemical composition limits of the alloys are specified in EN 573-3. Temper designations are defined in Annex B, in compliance with the provisions of EN 515.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 485-2
Tên tiêu chuẩn
Aluminium and aluminium alloys - Sheet, strip and plate - Part 2: Mechanical properties
Ngày phát hành
2008-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 485-2 (2009-01), IDT * BS EN 485-2 (2008-11-30), IDT * NF A50-420-2 (2008-12-01), IDT * SN EN 485-2 (2009-01), IDT * OENORM EN 485-2 (2009-01-01), IDT * OENORM EN 485-2 (2008-05-01), IDT * PN-EN 485-2 (2009-02-26), IDT * SS-EN 485-2 (2008-10-27), IDT * UNE-EN 485-2 (2009-05-13), IDT * UNI EN 485-2:2009 (2009-02-05), IDT * STN EN 485-2 (2009-04-01), IDT * CSN EN 485-2 (2009-04-01), IDT * DS/EN 485-2 (2009-08-30), IDT * NEN-EN 485-2:2008 en (2008-11-01), IDT * SFS-EN 485-2 (2009-05-29), IDT * SFS-EN 485-2:en (2013-01-02), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 485-1 (2008-03)
Aluminium and aluminium alloys - Sheet, strip and plate - Part 1: Technical conditions for inspection and delivery
Số hiệu tiêu chuẩn EN 485-1
Ngày phát hành 2008-03-00
Mục phân loại 77.150.10. Sản phẩm nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM G 66 (1999) * ASTM G 67 (2004) * EN 10002-1 (2001-07)
Thay thế cho
EN 485-2 (2007-04)
Aluminium and aluminium alloys - Sheet, strip and plate - Part 2: Mechanical properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 485-2
Ngày phát hành 2007-04-00
Mục phân loại 77.150.10. Sản phẩm nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 485-2 (2008-02)
Thay thế bằng
EN 485-2 (2013-10)
Lịch sử ban hành
EN 485-2 (2008-10)
Aluminium and aluminium alloys - Sheet, strip and plate - Part 2: Mechanical properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 485-2
Ngày phát hành 2008-10-00
Mục phân loại 77.150.10. Sản phẩm nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 485-2 (2007-04)
Aluminium and aluminium alloys - Sheet, strip and plate - Part 2: Mechanical properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 485-2
Ngày phát hành 2007-04-00
Mục phân loại 77.150.10. Sản phẩm nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 485-2 (2004-07)
Aluminium and aluminium alloys - Sheet, strip and plate - Part 2: Mechanical properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 485-2
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 77.150.10. Sản phẩm nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 485-2 (1994-11)
Aluminium and aluminium alloys - Sheet, strip and plate - Part 2: Mechanical properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 485-2
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 77.150.10. Sản phẩm nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 485-2 (2013-10) * prEN 485-2 (2008-02) * prEN 485-2 (2006-09) * prEN 485-2 (2003-11) * prEN 485-2 (1999-07) * prEN 485-2 (1994-01) * prEN 485-2 (1991-10)
Từ khóa
Alloys * Aluminium * Aluminium alloys * Aluminium casting alloys * Aluminium sheets * Aluminium strips * Aluminium wrought alloys * Bend testing * Bending radius * Boards * Conductivity * Corrosion * Corrosion resistance * Corrosion-resistant * Electrical conductivity * Electrical resistivity * Elongation at fracture * Hardness * Hardness measurement * Hardness testing * Layers * Mechanic * Mechanical properties * Nominal thickness * Non-ferrous metals * Plates * Properties * Sheet materials * Specification (approval) * Stress * Strips * Tensile strength * Tensile testing * Tension crack corrosion * Panels * Sheets * Planks * Tiles * Tape * Voltage
Mục phân loại
Số trang
86