Loading data. Please wait

EN 485-1

Aluminium and aluminium alloys - Sheet, strip and plate - Part 1: Technical conditions for inspection and delivery

Số trang: 17
Ngày phát hành: 2008-03-00

Liên hệ
This document specifies the technical conditions for inspection and delivery of wrought aluminium and wrought aluminium alloy sheet, strip and plate for general engineering applications. It also includes provision for ordering and testing. It applies to products with a thickness over 0,20 mm up to and including 400 mm. It does not directly apply to semi-finished rolled products in coiled form to be subjected to further rolling (reroll stock) or to special applications such as aerospace, can stock, finstock, etc. which are dealt with in separate European Standards. NOTE Most of these specific standards refer for some provisions to the present standard.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 485-1
Tên tiêu chuẩn
Aluminium and aluminium alloys - Sheet, strip and plate - Part 1: Technical conditions for inspection and delivery
Ngày phát hành
2008-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 485-1 (2008-06), IDT * BS EN 485-1+A1 (2008-05-30), IDT * NF A50-420-1 (2008-05-01), IDT * SN EN 485-1 (2008-05), IDT * OENORM EN 485-1 (2008-08-01), IDT * OENORM EN 485-1/A1 (2009-06-01), IDT * PN-EN 485-1 (2008-04-18), IDT * SS-EN 485-1 (2008-03-17), IDT * UNE-EN 485-1 (2009-04-08), IDT * UNI EN 485-1:2008 (2008-08-06), IDT * STN EN 485-1 (2008-08-01), IDT * CSN EN 485-1 (2008-10-01), IDT * DS/EN 485-1 (2008-06-20), IDT * NEN-EN 485-1:2008 en (2008-04-01), IDT * SFS-EN 485-1 (2008-10-31), IDT * SFS-EN 485-1:en (2008-05-05), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 515 (1993-08)
Aluminium and aluminium alloys; wrought products; temper designations
Số hiệu tiêu chuẩn EN 515
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.120.10. Nhôm và hợp kim nhôm
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10204 (2004-10)
Metallic products - Types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10204
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12258-1 (1998-06)
Aluminium and aluminium alloys - Terms and definitions - Part 1: General terms
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12258-1
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.120.10. Nhôm và hợp kim nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 20482 (2003-07)
Metallic materials - Sheet and strip - Erichsen cupping test (ISO 20482:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 20482
Ngày phát hành 2003-07-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM G 34 (2001) * ASTM G 47 (1998) * ASTM G 66 (1999) * ASTM G 67 (2004) * prEN 485-2 (2008-02) * EN 485-3 (2003-03) * EN 485-4 (1993-10) * EN 573-3 (2007-08) * EN 1669 (1996-09) * EN 2004-1 (1993-07) * EN 10002-1 (2001-07) * EN 14242 (2004-09) * EN 14361 (2004-11) * EN ISO 7438 (2005-06) * ISO 9591 (2004-09)
Thay thế cho
EN 485-1 (1993-10)
Aluminium and aluminium alloys; sheet, strip, and plate; part 1: technical conditions for inspection and delivery
Số hiệu tiêu chuẩn EN 485-1
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 77.150.10. Sản phẩm nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 485-1 (2007-10)
Thay thế bằng
EN 485-1+A1 (2009-10)
Lịch sử ban hành
EN 485-1 (2008-03)
Aluminium and aluminium alloys - Sheet, strip and plate - Part 1: Technical conditions for inspection and delivery
Số hiệu tiêu chuẩn EN 485-1
Ngày phát hành 2008-03-00
Mục phân loại 77.150.10. Sản phẩm nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 485-1 (1993-10)
Aluminium and aluminium alloys; sheet, strip, and plate; part 1: technical conditions for inspection and delivery
Số hiệu tiêu chuẩn EN 485-1
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 77.150.10. Sản phẩm nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 485-1+A1 (2009-10) * prEN 485-1 (2007-10) * prEN 485-1 (2006-10) * prEN 485-1 (1992-11) * prEN 485-1 (1991-04)
Từ khóa
Acceptance specification * Aluminium * Aluminium alloys * Aluminium sheets * Aluminium strips * Aluminium wrought alloys * Bend testing * Boards * Checks * Conditions * Conformity testing * Corrosion * Defects * Definitions * Delivery conditions * Hardness measurement * Marking * Materials * Metal strips * Metals * Non-ferrous metals * Order indications * Orders (sales documents) * Packages * Plates * Properties * Requirements * Resistance * Safety * Safety requirements * Semi-finished products * Sheet materials * Sheets * Specification (approval) * Steels * Strips * Tensile testing * Tension crack corrosion * Testing * Wrought alloys * Panels * Planks * Tiles * Tape
Mục phân loại
Số trang
17