Loading data. Please wait

EN 10204

Metallic products - Types of inspection documents

Số trang: 9
Ngày phát hành: 2004-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 10204
Tên tiêu chuẩn
Metallic products - Types of inspection documents
Ngày phát hành
2004-10-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
SANS 31:2007*SABS EN 10204:2007 (2007-07-18)
Metallic products - Types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 31:2007*SABS EN 10204:2007
Ngày phát hành 2007-07-18
Mục phân loại 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10204 (2005-01), IDT
Metallic products - Types of inspection documents; German version EN 10204:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10204
Ngày phát hành 2005-01-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A00-001*NF EN 10204 (2005-01-01), IDT
Metallic products - Types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn NF A00-001*NF EN 10204
Ngày phát hành 2005-01-01
Mục phân loại 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 10204 (2004-12), IDT
Metallic products - Types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 10204
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CSN EN 10204 (2005-08-01), IDT
Metallic products - Types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn CSN EN 10204
Ngày phát hành 2005-08-01
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DS/EN 10204 (2004-11-30), IDT
Metallic products - Types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn DS/EN 10204
Ngày phát hành 2004-11-30
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* SFS-EN 10204 (2005-03-04), IDT
Metallic products. Types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn SFS-EN 10204
Ngày phát hành 2005-03-04
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
77.080.01. Kim loại sắt nói chung
77.120.01. Kim loại không có sắt nói chung
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* SFS-EN 10204:en (2012-12-07), IDT
Metallic products. Types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn SFS-EN 10204:en
Ngày phát hành 2012-12-07
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
77.080.01. Kim loại sắt nói chung
77.120.01. Kim loại không có sắt nói chung
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* BS EN 10204 (2004-10-25), IDT * OENORM EN 10204 (2005-01-01), IDT * PN-EN 10204 (2005-03-15), IDT * PN-EN 10204 (2006-03-22), IDT * SS-EN 10204 (2005-04-08), IDT * UNE-EN 10204 (2006-07-12), IDT * TS EN 10204 (2007-06-21), IDT * UNI EN 10204:2005 (2005-03-01), IDT * STN EN 10204 (2005-05-01), IDT * JS 10065 (2007-11-15), IDT * NEN-EN 10204:2004 en (2004-10-01), IDT * NEN-EN 10204:2004 nl (2004-10-01), IDT * SABS EN 10204:2007 (2007-07-18), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
EN 10204/A1 (1995-06)
Metallic products - Types of inspection documents; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10204/A1
Ngày phát hành 1995-06-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10204 (1991-08)
Metallic products; types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10204
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 77.040.01. Thử nghiệm kim loại nói chung
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10204 (2004-05)
Metallic products - Types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10204
Ngày phát hành 2004-05-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 10204 (2004-10)
Metallic products - Types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10204
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10204/A1 (1995-06)
Metallic products - Types of inspection documents; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10204/A1
Ngày phát hành 1995-06-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10204 (1991-08)
Metallic products; types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10204
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 77.040.01. Thử nghiệm kim loại nói chung
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10204 (2004-05)
Metallic products - Types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10204
Ngày phát hành 2004-05-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10204 (2000-05)
Metallic products - Types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10204
Ngày phát hành 2000-05-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
77.080.01. Kim loại sắt nói chung
77.120.01. Kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10204/prA1 (1994-12) * prEN 10204 (1991-01) * prEN 10204 (1989-07)
Từ khóa
Acceptance certification * Acceptance report * Certification * Components * Definitions * Documents * Inspection * Iron * Log sheets * Manufacturer's test certificates * Material tests * Materials * Materials testing * Metallic * Metallic materials * Metals * Non-ferrous metals * Quality assurance systems * Steel products * Steels * Test certificates * Testing * Verification * Workpieces * Works certificates
Số trang
9