Loading data. Please wait

EN 10204/A1

Metallic products - Types of inspection documents; Amendment A1

Số trang:
Ngày phát hành: 1995-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 10204/A1
Tên tiêu chuẩn
Metallic products - Types of inspection documents; Amendment A1
Ngày phát hành
1995-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 10204 (1995-08), IDT
Metallic products - Types of inspection documents (includes Amendment A1:1995); German version EN 10204:1991 + A1:1995
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10204
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A00-001/A1*NF EN 10204/A1 (1997-12-01), IDT
Metallic products - Types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn NF A00-001/A1*NF EN 10204/A1
Ngày phát hành 1997-12-01
Mục phân loại 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 10204+A1 (1997-05), IDT
Metallic products - Types of inspection documents (includes Amendment A1:1995); EN 10204:1991 + A1:1995
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 10204+A1
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
77.040.01. Thử nghiệm kim loại nói chung
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CSN EN 10204 (1994-01-01), IDT
Metallic products. Types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn CSN EN 10204
Ngày phát hành 1994-01-01
Mục phân loại 77.020. Sản xuất kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* BS EN 10204 (1991-10-31), NEQ * OENORM EN 10204 (1996-03-01), IDT * PN-EN 10204 (1997-11-28), IDT * SS-EN 10204 (1995-12-08), IDT * SS-EN 10204/A1 (1996-02-02), IDT * UNE 36801/1M (1996-09-24), IDT * STN EN 10204+A1 (1998-10-01), IDT * NEN-EN 10204:1995 en (1995-10-01), IDT * NEN-EN 10204:1995 nl (1995-10-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 10204 (1991-08)
Metallic products; types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10204
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 77.040.01. Thử nghiệm kim loại nói chung
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
Thay thế bằng
EN 10204 (2004-10)
Metallic products - Types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10204
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 10204 (2004-10)
Metallic products - Types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10204
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10204/A1 (1995-06)
Metallic products - Types of inspection documents; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10204/A1
Ngày phát hành 1995-06-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10204/prA1 (1994-12)
Từ khóa
Acceptance certification * Acceptance inspection * Acceptance report * Acceptance specification * Certification * Components * Definitions * Documents * Inspection * Iron * Log sheets * Manufacturer's test certificates * Material tests * Materials * Materials testing * Metallic * Metallic materials * Metals * Non-ferrous metals * Orders (sales documents) * Quality assurance systems * Steel products * Steels * Test certificates * Test reports * Testing * Verification * Workpieces * Works certificates * Delivery conditions * Orders * Products
Số trang