Loading data. Please wait

EN 10204

Metallic products; types of inspection documents

Số trang:
Ngày phát hành: 1991-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 10204
Tên tiêu chuẩn
Metallic products; types of inspection documents
Ngày phát hành
1991-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
SANS 31:1991*SABS EN 10204:1991 (1999-09-28)
Metallic products - Types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 31:1991*SABS EN 10204:1991
Ngày phát hành 1999-09-28
Mục phân loại 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 50049 (1991-11), IDT * DIN 50049 (1992-04), IDT * DIN EN 10204 (1995-08), IDT * NBN EN 10204 (1992), IDT * BS EN 10204 (1991-10-31), IDT * EN 10204 (1991), IDT * EN 10204 (1992), IDT * EN 10204 (1992), IDT * NF A00-001 (1991-12-01), IDT * ISO 10474 (1991-12), IDT * UNI EN 10204 (1992), IDT * SN EN 10204 (1991), IDT * SN EN 10204+A1 (1997-05), IDT * OENORM EN 10204 (1992-02-01), IDT * OENORM EN 10204 (1992-05-01), IDT * OENORM EN 10204 (1996-03-01), IDT * OENORM EN 10204 (1989-10-01), IDT * PN-EN 10204 (1997-11-28), IDT * PN-H-01107 (1992-09-09), IDT * SS-EN 10204 (1992-01-29), IDT * SS-EN 10204 (1995-12-08), IDT * UNE 36801 (1992-04-22), IDT * TS EN 10204 (1996-01-17), IDT * DS/EN 10204 (1991), IDT * ELOT EN 10204 (1992), IDT * IST L 1204 (1991), IDT * NEN-EN 10204 (1992), IDT * SFS-EN 10204 (1992), IDT * STN EN 10204+A1 (1998-10-01), IDT * CSN EN 10204 (1994-01-01), IDT * DS/EN 10204 (1993-10-31), IDT * NEN-EN 10204:1995 en (1995-10-01), IDT * NEN-EN 10204:1995 nl (1995-10-01), IDT * SABS EN 10204:1991 (1999-09-28), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EURONORM 168 (1986-12) * EN 10021 * ISO 4990 (1986-05)
Thay thế cho
prEN 10204 (1991-01)
Thay thế bằng
EN 10204 (2004-10)
Metallic products - Types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10204
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 10204 (2004-10)
Metallic products - Types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10204
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10204 (1991-08) * prEN 10204 (1991-01) * prEN 10204 (1989-07)
Từ khóa
Acceptance certification * Acceptance inspection * Acceptance report * Acceptance specification * Certification * Components * Definitions * Documents * Inspection * Iron * Log sheets * Manufacturer's test certificates * Material tests * Materials * Materials testing * Metallic * Metallic materials * Metals * Non-ferrous metals * Orders (sales documents) * Quality assurance systems * Steel products * Steels * Test certificates * Test reports * Testing * Verification * Workpieces * Works certificates * Delivery conditions * Orders * Products
Số trang