Loading data. Please wait

EN 10002-1

Metallic materials - Tensile testing - Part 1: Method of test at ambient temperature

Số trang: 44
Ngày phát hành: 2001-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 10002-1
Tên tiêu chuẩn
Metallic materials - Tensile testing - Part 1: Method of test at ambient temperature
Ngày phát hành
2001-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 10002-1 (2001-12), IDT * BS EN 10002-1 (2001-09-06), IDT * NF A03-001 (2001-10-01), IDT * SN EN 10002-1 (2001-09), IDT * OENORM EN 10002-1 (2002-01-01), IDT * PN-EN 10002-1 (2004-08-31), IDT * SS-EN 10002-1 (2001-07-27), IDT * UNE-EN 10002-1 (2002-07-29), IDT * TS 138 EN 10002-1 (2004-04-16), IDT * UNI EN 10002-1:2004 (2004-10-01), IDT * STN EN 10002-1 (2002-11-01), IDT * CSN EN 10002-1 (2002-02-01), IDT * DS/EN 10002-1 (2001-11-08), IDT * NEN-EN 10002-1:2001 en (2001-08-01), IDT * SFS-EN 10002-1 (2002-12-20), IDT * SFS-EN 10002-1:en (2000-12-24), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 10002-4 (1994-11)
Metallic materials - Tensile test - Part 4: Verification of extensometers used in uniaxial testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10002-4
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 20286-2 (1993-04)
ISO system of limits and fits; part 2: tables of standard tolerances grades and limit deviations for holes and shafts (ISO 286-2:1988)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 20286-2
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 17.040.10. Dung sai và lắp ghép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 377 (1997-07)
Steel and steel products - Location and preparation of samples and test pieces for mechanical testing (ISO 377:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 377
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 7500-1 (1999-09)
Metallic materials - Verification of static uniaxial testing machines - Part 1: Tension/compression testing machines (ISO 7500-1:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 7500-1
Ngày phát hành 1999-09-00
Mục phân loại 19.060. Thử cơ và thiết bị
77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 2566-1 (1999-06) * EN ISO 2566-2 (1999-06)
Thay thế cho
EN 10002-1/AC 1 (1990-06)
Metallic materials; tensile testing; part 1: method of test; amendment to EN 10002-1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10002-1/AC 1
Ngày phát hành 1990-06-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10002-1 (1990-03) * prEN 10002-1 (2000-12)
Thay thế bằng
EN ISO 6892-1 (2009-08)
Lịch sử ban hành
EURONORM 2 (1980-03)
Tensile testing of steel
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 2
Ngày phát hành 1980-03-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 11 (1979-03)
Tensile testing of sheet steels and strips with a thickness of less than 3 mm
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 11
Ngày phát hành 1979-03-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10002-1 (2001-07)
Metallic materials - Tensile testing - Part 1: Method of test at ambient temperature
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10002-1
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10002-1/AC 1 (1990-06)
Metallic materials; tensile testing; part 1: method of test; amendment to EN 10002-1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10002-1/AC 1
Ngày phát hành 1990-06-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 6892-1 (2009-08) * EN 10002-1 (2001-07) * prEN 10002-1 (2000-12) * prEN 10002-1 (1998-04) * EN 10002-1 (1990-03)
Từ khóa
Ambient temperature * Ambient temperatures * Definitions * Elongation * Elongation at fracture * Elongation values * Expansion tests * Expansions * Materials * Materials testing * Mechanical testing * Metallic * Metallic materials * Metals * Parameters * Precision * Ratings * Samples * Sampling methods * Strain * Symbols * Tensile strain * Tensile strength * Tensile test pieces * Tensile testing * Terms * Test equipment * Test reports * Testing * Yield strength
Số trang
44