Loading data. Please wait

EN 10002-4

Metallic materials - Tensile test - Part 4: Verification of extensometers used in uniaxial testing

Số trang:
Ngày phát hành: 1994-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 10002-4
Tên tiêu chuẩn
Metallic materials - Tensile test - Part 4: Verification of extensometers used in uniaxial testing
Ngày phát hành
1994-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 10002-4 (1995-01), IDT * BS EN 10002-4 (1995-12-15), IDT * NF A03-004 (1995-07-01), IDT * SN EN 10002-4 (1995), IDT * OENORM EN 10002-4 (1995-03-01), IDT * SS-EN 10002-4 (1995-05-29), IDT * UNE-EN 10002-4 (1995-11-24), IDT * STN EN 10002-4 (2000-06-01), IDT * NEN-EN 10002-4:1995 en (1995-06-01), IDT * NEN-EN 10002-4:1995 nl (1995-06-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prEN 10002-4 (1994-07)
Metallic materials - Tensile test - Part 4: Verification of extensometers used in uniaxial testing
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10002-4
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN ISO 9513 (2002-09)
Metallic materials - Calibration of extensometers used in uniaxial testing (ISO 9513:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9513
Ngày phát hành 2002-09-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 9513 (2012-12)
Metallic materials - Calibration of extensometer systems used in uniaxial testing (ISO 9513:2012 + Cor.1:2013)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9513
Ngày phát hành 2012-12-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10002-4 (1994-11)
Metallic materials - Tensile test - Part 4: Verification of extensometers used in uniaxial testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10002-4
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10002-4 (1994-07)
Metallic materials - Tensile test - Part 4: Verification of extensometers used in uniaxial testing
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10002-4
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10002-4 (1991-01)
Metallic materials; part 1: verification of extensometers used in uniaxial testing
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10002-4
Ngày phát hành 1991-01-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9513 (2002-09)
Metallic materials - Calibration of extensometers used in uniaxial testing (ISO 9513:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9513
Ngày phát hành 2002-09-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Calibration * Calibration devices * Change of length * Classification * Classification systems * Definitions * Dilatometers * Expansion tests * Extensometers * Materials * Materials testing * Measuring equipment * Measuring instruments * Mechanical testing * Metallic materials * Metals * Parameters * Precision * Ratings * Sampling methods * Single-axle * Strain gauges * Stress * Symbols * Temperature * Tensile testing * Terms * Test equipment * Test reports * Testing * Verification
Mục phân loại
Số trang