Loading data. Please wait

prEN 10002-4

Metallic materials; part 1: verification of extensometers used in uniaxial testing

Số trang:
Ngày phát hành: 1991-01-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 10002-4
Tên tiêu chuẩn
Metallic materials; part 1: verification of extensometers used in uniaxial testing
Ngày phát hành
1991-01-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 10002-4 (1991-04), IDT * 90/43830 DC (1990-09-20), IDT * ISO 9513 (1989-11), MOD * OENORM EN 10002-4 (1991-03-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN 10002-4 (1994-07)
Metallic materials - Tensile test - Part 4: Verification of extensometers used in uniaxial testing
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10002-4
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 9513 (2012-12)
Metallic materials - Calibration of extensometer systems used in uniaxial testing (ISO 9513:2012 + Cor.1:2013)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9513
Ngày phát hành 2012-12-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10002-4 (1994-11)
Metallic materials - Tensile test - Part 4: Verification of extensometers used in uniaxial testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10002-4
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10002-4 (1994-07)
Metallic materials - Tensile test - Part 4: Verification of extensometers used in uniaxial testing
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10002-4
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10002-4 (1991-01)
Metallic materials; part 1: verification of extensometers used in uniaxial testing
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10002-4
Ngày phát hành 1991-01-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9513 (2002-09)
Metallic materials - Calibration of extensometers used in uniaxial testing (ISO 9513:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9513
Ngày phát hành 2002-09-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Change of length * Materials * Measuring equipment * Measuring instruments * Metals * Single-axle * Static * Test equipment * Testing
Số trang