Loading data. Please wait

EN ISO 9513

Metallic materials - Calibration of extensometers used in uniaxial testing (ISO 9513:1999)

Số trang: 12
Ngày phát hành: 2002-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 9513
Tên tiêu chuẩn
Metallic materials - Calibration of extensometers used in uniaxial testing (ISO 9513:1999)
Ngày phát hành
2002-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF A03-004*NF EN ISO 9513 (2003-05-01), IDT
Metallic materials - calibration of extensometers used in uniaxial testing
Số hiệu tiêu chuẩn NF A03-004*NF EN ISO 9513
Ngày phát hành 2003-05-01
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 9513 (2003-05), IDT * BS EN ISO 9513 (2002-10-09), IDT * ISO 9513 (1999-04), IDT * SN EN ISO 9513 (2003-01), IDT * OENORM EN ISO 9513 (2003-09-01), IDT * PN-EN ISO 9513 (2005-04-25), IDT * SS-EN ISO 9513 (2002-10-04), IDT * UNE-EN ISO 9513 (2003-07-25), IDT * TS EN ISO 9513 (2005-04-07), IDT * UNI EN ISO 9513:2004 (2004-02-01), IDT * STN EN ISO 9513 (2003-01-01), IDT * STN EN ISO 9513 (2003-09-01), IDT * CSN EN ISO 9513 (2003-02-01), IDT * DS/EN ISO 9513 (2003-02-11), IDT * NEN-EN-ISO 9513:2002 en (2002-10-01), IDT * SFS-EN ISO 9513 (2003-03-07), IDT * SFS-EN ISO 9513:en (2012-11-16), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
EN 10002-4 (1994-11)
Metallic materials - Tensile test - Part 4: Verification of extensometers used in uniaxial testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10002-4
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 9513 (2002-04)
Metallic materials - Calibration of extensometers used in uniaxial testing (ISO 9513:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 9513
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN ISO 9513 (2012-12)
Metallic materials - Calibration of extensometer systems used in uniaxial testing (ISO 9513:2012 + Cor.1:2013)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9513
Ngày phát hành 2012-12-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 9513 (2012-12)
Metallic materials - Calibration of extensometer systems used in uniaxial testing (ISO 9513:2012 + Cor.1:2013)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9513
Ngày phát hành 2012-12-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10002-4 (1994-11)
Metallic materials - Tensile test - Part 4: Verification of extensometers used in uniaxial testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10002-4
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10002-4 (1994-07)
Metallic materials - Tensile test - Part 4: Verification of extensometers used in uniaxial testing
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10002-4
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10002-4 (1991-01)
Metallic materials; part 1: verification of extensometers used in uniaxial testing
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10002-4
Ngày phát hành 1991-01-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9513 (2002-09)
Metallic materials - Calibration of extensometers used in uniaxial testing (ISO 9513:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9513
Ngày phát hành 2002-09-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 9513 (2002-04)
Metallic materials - Calibration of extensometers used in uniaxial testing (ISO 9513:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 9513
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Calibration * Calibration devices * Change of length * Classification * Classification systems * Dilatometers * Expansion tests * Extensometers * Linear measuring instruments * Materials * Materials testing * Measuring equipment * Measuring instruments * Mechanical testing * Metallic materials * Metals * Parameters * Precision * Ratings * Sampling methods * Single-axle * Strain gauges * Stress * Symbols * Temperature * Tensile testing * Terms * Test equipment * Test reports * Testing * Verification
Mục phân loại
Số trang
12