Loading data. Please wait
Metallic materials - Calibration of extensometers used in uniaxial testing (ISO 9513:1999)
Số trang: 12
Ngày phát hành: 2002-09-00
Metallic materials - calibration of extensometers used in uniaxial testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A03-004*NF EN ISO 9513 |
Ngày phát hành | 2003-05-01 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials - Tensile test - Part 4: Verification of extensometers used in uniaxial testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10002-4 |
Ngày phát hành | 1994-11-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials - Calibration of extensometers used in uniaxial testing (ISO 9513:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 9513 |
Ngày phát hành | 2002-04-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials - Calibration of extensometer systems used in uniaxial testing (ISO 9513:2012 + Cor.1:2013) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9513 |
Ngày phát hành | 2012-12-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials - Calibration of extensometer systems used in uniaxial testing (ISO 9513:2012 + Cor.1:2013) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9513 |
Ngày phát hành | 2012-12-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials - Tensile test - Part 4: Verification of extensometers used in uniaxial testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10002-4 |
Ngày phát hành | 1994-11-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials - Tensile test - Part 4: Verification of extensometers used in uniaxial testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 10002-4 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials; part 1: verification of extensometers used in uniaxial testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 10002-4 |
Ngày phát hành | 1991-01-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials - Calibration of extensometers used in uniaxial testing (ISO 9513:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9513 |
Ngày phát hành | 2002-09-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials - Calibration of extensometers used in uniaxial testing (ISO 9513:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 9513 |
Ngày phát hành | 2002-04-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |