Loading data. Please wait
Eurocode 1 - Actions on structures - Part 1-7: General actions - Accidental actions
Số trang: 64
Ngày phát hành: 2006-07-00
Eurocode 1 : Actions on structures - Part 1-7 : general actions - Accidental actions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P06-117*NF EN 1991-1-7 |
Ngày phát hành | 2007-02-01 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.01. Kết cấu của công trình nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode: Basis of structural design | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1990 |
Ngày phát hành | 2002-04-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 1: Actions on structures - Part 1-1: General actions - Densities, self-weight and imposed loads for buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1991-1-1 |
Ngày phát hành | 2002-04-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 1 - Actions on structures Part 1-6: General actions - Actions during execution | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1991-1-6 |
Ngày phát hành | 2005-06-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 1: Actions on structures - Part 2: Traffic loads on bridges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1991-2 |
Ngày phát hành | 2003-09-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 93.040. Xây dựng cầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 2: Design of concrete structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1992-1-2 |
Ngày phát hành | 2004-12-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 2 - Design of concrete structures - Concrete bridges - Design and detailing rules | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1992-2 |
Ngày phát hành | 2005-10-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.40. Kết cấu bêtông 93.040. Xây dựng cầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-1: General rules and rules for buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1993-1-1/AC |
Ngày phát hành | 2006-02-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1993-1-2 |
Ngày phát hành | 2005-04-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1993-1-2/AC |
Ngày phát hành | 2005-12-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-8: Design of joints | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1993-1-8/AC |
Ngày phát hành | 2005-12-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-9: Fatigue | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1993-1-9/AC |
Ngày phát hành | 2005-12-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-10: Material toughness and through-thickness properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1993-1-10/AC |
Ngày phát hành | 2005-12-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 4 - Design of composite steel and concrete structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1994-1-2 |
Ngày phát hành | 2005-08-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 4 - Design of composite steen and concrete structures - Part 2: General rules and rules for bridges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1994-2 |
Ngày phát hành | 2005-10-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại 91.080.40. Kết cấu bêtông 93.040. Xây dựng cầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 5: Design of timber structures - Part 1-1: General - Common rules and rules for buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1995-1-1/AC |
Ngày phát hành | 2006-06-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 5 - Design of timber structures - Part 1-2: General - Structural fire design | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1995-1-2 |
Ngày phát hành | 2004-11-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 5: Design of timber structures - Part 1-2: General - Structural fire design | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1995-1-2/AC |
Ngày phát hành | 2006-06-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 5 - Design of timber structures - Part 2: Bridges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1995-2 |
Ngày phát hành | 2004-11-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.20. Kết cấu gỗ 93.040. Xây dựng cầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 6 - Design of masonry structures - Part 1-1: General rules for reinforced and unreinforced masonry structures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1996-1-1 |
Ngày phát hành | 2005-11-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.30. Phần xây nề |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 6 - Design of masonry structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1996-1-2 |
Ngày phát hành | 2005-05-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.30. Phần xây nề |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 7 - Geotechnical design - Part 1: General rules | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1997-1 |
Ngày phát hành | 2004-11-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 8 - Design of structures for earthquake resistance - Part 1: General rules, Seismic action and rules for buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1998-1 |
Ngày phát hành | 2004-12-00 |
Mục phân loại | 91.120.25. Ðộng đất và phòng sự rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 8 - Design of structures for earthquake resistance - Part 2: Bridges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1998-2 |
Ngày phát hành | 2005-11-00 |
Mục phân loại | 91.120.25. Ðộng đất và phòng sự rung 93.040. Xây dựng cầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 8 - Design of structures for earthquake resistance - Part 4: Silos, tanks and pipelines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1998-4 |
Ngày phát hành | 2006-07-00 |
Mục phân loại | 91.120.25. Ðộng đất và phòng sự rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 8 - Design of structures for earthquake resistance - Part 5: Foundations, retaining structures and geotechnical aspects | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1998-5 |
Ngày phát hành | 2004-11-00 |
Mục phân loại | 91.120.25. Ðộng đất và phòng sự rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 8: Design of structures for earthquake resistance - Part 6: Towers, masts and chimneys | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1998-6 |
Ngày phát hành | 2005-06-00 |
Mục phân loại | 91.120.25. Ðộng đất và phòng sự rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 9: Design of aluminium structures - Part 1-1: General rules - General rules and rules for buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1999-1-1 |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 9: Design of aluminium structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1999-1-2 |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 1: Basis of design and actions on structures - Part 2-7: Actions on structures - Accidental actions due to impact and explosions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1991-2-7 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 1 - Actions on structures - Part 1-7: General actions - Accidental actions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1991-1-7 |
Ngày phát hành | 2005-09-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 1: Basis of design and actions on structures - Part 2-7: Actions on structures - Accidental actions due to impact and explosions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1991-2-7 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 1 - Actions on structures - Part 1-7: General actions - Accidental actions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1991-1-7 |
Ngày phát hành | 2006-07-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 1 - Actions on structures - Part 1-7: General actions - Accidental actions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1991-1-7 |
Ngày phát hành | 2005-09-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 1: Basis of design and actions on structures - Part 2-7: Actions on structures - Accidental actions due to impact and explosions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prENV 1991-2-7 |
Ngày phát hành | 1997-03-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 1: Basis of design and actions on structures - Part 2-7: Actions on structures - Accitdental actions due to impact and explosions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prENV 1991-2-7 |
Ngày phát hành | 1996-09-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |