Loading data. Please wait

EN 1991-1-7

Eurocode 1 - Actions on structures - Part 1-7: General actions - Accidental actions

Số trang: 64
Ngày phát hành: 2006-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1991-1-7
Tên tiêu chuẩn
Eurocode 1 - Actions on structures - Part 1-7: General actions - Accidental actions
Ngày phát hành
2006-07-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF P06-117*NF EN 1991-1-7 (2007-02-01), IDT
Eurocode 1 : Actions on structures - Part 1-7 : general actions - Accidental actions
Số hiệu tiêu chuẩn NF P06-117*NF EN 1991-1-7
Ngày phát hành 2007-02-01
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.01. Kết cấu của công trình nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1991-1-7 (2007-02), IDT * DIN EN 1991-1-7 (2010-12), IDT * BS EN 1991-1-7+A1 (2006-09-29), IDT * SN EN 1991-1-7 (2006), IDT * OENORM EN 1991-1-7 (2007-04-01), IDT * OENORM EN 1991-1-7 (2013-01-15), IDT * OENORM EN 1991-1-7 (2014-09-01), IDT * OENORM EN 1991-1-7/A1 (2013-11-01), IDT * PN-EN 1991-1-7 (2006-09-15), IDT * PN-EN 1991-1-7 (2008-10-30), IDT * SS-EN 1991-1-7 (2006-07-27), IDT * UNE-EN 1991-1-7 (2010-11-03), IDT * TS EN 1991-1-7/A1 (2014-10-30), IDT * UNI EN 1991-1-7:2006 (2006-12-05), IDT * UNI EN 1991-1-7:2014 (2014-09-11), IDT * STN EN 1991-1-7 (2006-12-01), IDT * STN EN 1991-1-7 (2008-10-01), IDT * CSN EN 1991-1-7 (2007-01-01), IDT * CSN EN 1991-1-7 (2007-12-01), IDT * DS/EN 1991-1-7 (2006-11-28), IDT * DS/EN 1991-1-7 (2007-10-26), IDT * NEN-EN 1991-1-7:2006 en (2006-09-01), IDT * NEN-EN 1991-1-7:2006 nl (2006-09-01), IDT * NEN-EN 1991-1-7:2006+NB:2007 nl (2007-11-01), IDT * SFS-EN 1991-1-7 + AC (2010-07-09), IDT * SFS-EN 1991-1-7:en (2007-02-09), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 1990 (2002-04)
Eurocode: Basis of structural design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1990
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1991-1-1 (2002-04)
Eurocode 1: Actions on structures - Part 1-1: General actions - Densities, self-weight and imposed loads for buildings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1991-1-1
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1991-1-6 (2005-06)
Eurocode 1 - Actions on structures Part 1-6: General actions - Actions during execution
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1991-1-6
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1991-2 (2003-09)
Eurocode 1: Actions on structures - Part 2: Traffic loads on bridges
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1991-2
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
93.040. Xây dựng cầu
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1992-1-2 (2004-12)
Eurocode 2: Design of concrete structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1992-1-2
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1992-2 (2005-10)
Eurocode 2 - Design of concrete structures - Concrete bridges - Design and detailing rules
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1992-2
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.40. Kết cấu bêtông
93.040. Xây dựng cầu
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1993-1-1/AC (2006-02)
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-1: General rules and rules for buildings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1993-1-1/AC
Ngày phát hành 2006-02-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1993-1-2 (2005-04)
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1993-1-2
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1993-1-2/AC (2005-12)
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1993-1-2/AC
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1993-1-8/AC (2005-12)
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-8: Design of joints
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1993-1-8/AC
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1993-1-9/AC (2005-12)
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-9: Fatigue
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1993-1-9/AC
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1993-1-10/AC (2005-12)
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-10: Material toughness and through-thickness properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1993-1-10/AC
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1994-1-2 (2005-08)
Eurocode 4 - Design of composite steel and concrete structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1994-1-2
Ngày phát hành 2005-08-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1994-2 (2005-10)
Eurocode 4 - Design of composite steen and concrete structures - Part 2: General rules and rules for bridges
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1994-2
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
91.080.40. Kết cấu bêtông
93.040. Xây dựng cầu
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1995-1-1/AC (2006-06)
Eurocode 5: Design of timber structures - Part 1-1: General - Common rules and rules for buildings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1995-1-1/AC
Ngày phát hành 2006-06-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1995-1-2 (2004-11)
Eurocode 5 - Design of timber structures - Part 1-2: General - Structural fire design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1995-1-2
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1995-1-2/AC (2006-06)
Eurocode 5: Design of timber structures - Part 1-2: General - Structural fire design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1995-1-2/AC
Ngày phát hành 2006-06-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1995-2 (2004-11)
Eurocode 5 - Design of timber structures - Part 2: Bridges
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1995-2
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.20. Kết cấu gỗ
93.040. Xây dựng cầu
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1996-1-1 (2005-11)
Eurocode 6 - Design of masonry structures - Part 1-1: General rules for reinforced and unreinforced masonry structures
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1996-1-1
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.30. Phần xây nề
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1996-1-2 (2005-05)
Eurocode 6 - Design of masonry structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1996-1-2
Ngày phát hành 2005-05-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.30. Phần xây nề
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1997-1 (2004-11)
Eurocode 7 - Geotechnical design - Part 1: General rules
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1997-1
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1998-1 (2004-12)
Eurocode 8 - Design of structures for earthquake resistance - Part 1: General rules, Seismic action and rules for buildings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1998-1
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 91.120.25. Ðộng đất và phòng sự rung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1998-2 (2005-11)
Eurocode 8 - Design of structures for earthquake resistance - Part 2: Bridges
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1998-2
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 91.120.25. Ðộng đất và phòng sự rung
93.040. Xây dựng cầu
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1998-4 (2006-07)
Eurocode 8 - Design of structures for earthquake resistance - Part 4: Silos, tanks and pipelines
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1998-4
Ngày phát hành 2006-07-00
Mục phân loại 91.120.25. Ðộng đất và phòng sự rung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1998-5 (2004-11)
Eurocode 8 - Design of structures for earthquake resistance - Part 5: Foundations, retaining structures and geotechnical aspects
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1998-5
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 91.120.25. Ðộng đất và phòng sự rung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1998-6 (2005-06)
Eurocode 8: Design of structures for earthquake resistance - Part 6: Towers, masts and chimneys
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1998-6
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 91.120.25. Ðộng đất và phòng sự rung
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1999-1-1 (1998-05)
Eurocode 9: Design of aluminium structures - Part 1-1: General rules - General rules and rules for buildings
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1999-1-1
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1999-1-2 (1998-05)
Eurocode 9: Design of aluminium structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1999-1-2
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1991-4 (2006-05) * EN 1992-1-1 (2004-12) * EN 1992-3 (2006-06) * EN 1993-1-1 (2005-05) * EN 1993-1-8 (2005-05) * EN 1993-1-9 (2005-05) * EN 1993-1-10 (2005-05) * EN 1994-1-1 (2004-12) * EN 1995-1-1 (2004-11) * EN 1996-2 (2006-01) * EN 1996-3 (2006-01) * EN 1998-3 (2005-06)
Thay thế cho
ENV 1991-2-7 (1998-08)
Eurocode 1: Basis of design and actions on structures - Part 2-7: Actions on structures - Accidental actions due to impact and explosions
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1991-2-7
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1991-1-7 (2005-09)
Eurocode 1 - Actions on structures - Part 1-7: General actions - Accidental actions
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1991-1-7
Ngày phát hành 2005-09-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ENV 1991-2-7 (1998-08)
Eurocode 1: Basis of design and actions on structures - Part 2-7: Actions on structures - Accidental actions due to impact and explosions
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1991-2-7
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1991-1-7 (2006-07)
Eurocode 1 - Actions on structures - Part 1-7: General actions - Accidental actions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1991-1-7
Ngày phát hành 2006-07-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1991-1-7 (2005-09)
Eurocode 1 - Actions on structures - Part 1-7: General actions - Accidental actions
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1991-1-7
Ngày phát hành 2005-09-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* prENV 1991-2-7 (1997-03)
Eurocode 1: Basis of design and actions on structures - Part 2-7: Actions on structures - Accidental actions due to impact and explosions
Số hiệu tiêu chuẩn prENV 1991-2-7
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* prENV 1991-2-7 (1996-09)
Eurocode 1: Basis of design and actions on structures - Part 2-7: Actions on structures - Accitdental actions due to impact and explosions
Số hiệu tiêu chuẩn prENV 1991-2-7
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1991-1-7 (2006-07)
Từ khóa
Accident prevention * Basis * Bridges * Buildings * Civil engineering * Classification * Collisions (accident) * Components * Computation * Construction * Construction works * Definitions * Design * Dimensioning * Effects * Eurocode * Explosions * Impacts * Mathematical calculations * Planning * Properties * Safety requirements * Shock resistance * Specification (approval) * Stability * Structural engineering drawings * Structural works * Structures * Verification * Calculation * Trusses
Số trang
64