 
    Loading data. Please wait
.jpg&w=145&h=165) 
                          Eurocode 6 - Design of masonry structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design
Số trang: 83
Ngày phát hành: 2005-05-00
| Fire resistance tests - Part 2: Alternative and additional procedures | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1363-2 | 
| Ngày phát hành | 1999-08-00 | 
| Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Fire resistance tests for non-loadbearing elements - Part 1: Walls | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1364-1 | 
| Ngày phát hành | 1999-08-00 | 
| Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Fire resistance tests for loadbearing elements - Part 4: Columns | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1365-4 | 
| Ngày phát hành | 1999-08-00 | 
| Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Eurocode 1: Actions on structures - Part 1-2: General actions - Actions on structures exposed to fire | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1991-1-2 | 
| Ngày phát hành | 2002-11-00 | 
| Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Gypsum binders and gypsum plasters - Part 1: Definitions and requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13279-1 | 
| Ngày phát hành | 2005-06-00 | 
| Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Eurocode 6: Design of masonry structures - Part 1-2: General rules; Structural fire design | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1996-1-2 | 
| Ngày phát hành | 1995-07-00 | 
| Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.30. Phần xây nề | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Eurocode 6 - Design of masonry structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1996-1-2 | 
| Ngày phát hành | 2004-06-00 | 
| Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.30. Phần xây nề | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Eurocode 6 - Design of masonry structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1996-1-2 | 
| Ngày phát hành | 2005-05-00 | 
| Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.30. Phần xây nề | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Eurocode 6: Design of masonry structures - Part 1-2: General rules; Structural fire design | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1996-1-2 | 
| Ngày phát hành | 1995-07-00 | 
| Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.30. Phần xây nề | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Eurocode 6 - Design of masonry structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1996-1-2 | 
| Ngày phát hành | 2004-06-00 | 
| Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.30. Phần xây nề | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Eurocode 6: design of masonry structures; part 1-2: structural fire design | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prENV 1996-1-2 | 
| Ngày phát hành | 1994-03-00 | 
| Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật | 
| Trạng thái | Có hiệu lực |