Loading data. Please wait
ENV 1996-1-2Eurocode 6: Design of masonry structures - Part 1-2: General rules; Structural fire design
Số trang: 29
Ngày phát hành: 1995-07-00
| Fire resistance tests for non-loadbearing elements - Part 1: Walls | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1364-1 |
| Ngày phát hành | 1999-08-00 |
| Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fire resistance tests for non-loadbearing elements - Part 2: Ceilings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1364-2 |
| Ngày phát hành | 1999-08-00 |
| Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fire resistance tests for loadbearing elements - Part 1: Walls | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1365-1 |
| Ngày phát hành | 1999-08-00 |
| Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fire resistance tests for loadbearing elements - Part 2: Floors and roofs | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1365-2 |
| Ngày phát hành | 1999-12-00 |
| Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fire resistance tests for service installations - Part 2: Fire dampers | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1366-2 |
| Ngày phát hành | 1999-08-00 |
| Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fire resistance tests for service installations - Part 3: Penetration seals | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1366-3 |
| Ngày phát hành | 2004-09-00 |
| Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fire resistance tests for service installations - Part 4: Linear joint seals | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1366-4 |
| Ngày phát hành | 2006-05-00 |
| Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 1: Basis of design and actions on structures - Part 2-2: Actions on structures - Actions on structures exposed to fire | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1991-2-2 |
| Ngày phát hành | 1995-02-00 |
| Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| SI units and recommendations for the use of their multiples and of certain other units | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1000 |
| Ngày phát hành | 1992-11-00 |
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 6: design of masonry structures; part 1-2: structural fire design | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prENV 1996-1-2 |
| Ngày phát hành | 1994-03-00 |
| Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 6 - Design of masonry structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1996-1-2 |
| Ngày phát hành | 2005-05-00 |
| Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.30. Phần xây nề |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 6 - Design of masonry structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1996-1-2 |
| Ngày phát hành | 2005-05-00 |
| Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.30. Phần xây nề |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 6: Design of masonry structures - Part 1-2: General rules; Structural fire design | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1996-1-2 |
| Ngày phát hành | 1995-07-00 |
| Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.30. Phần xây nề |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 6: design of masonry structures; part 1-2: structural fire design | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prENV 1996-1-2 |
| Ngày phát hành | 1994-03-00 |
| Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
| Trạng thái | Có hiệu lực |